Nhận định Hạng nhất Mỹ 12/09/2018 06:00 | ||
Louisville City | Tỷ lệ Châu Á 0.82 : 0:0 : 0.98 Tỷ lệ Châu Âu 2.32 : 3.20 : 2.66 Tỷ lệ Tài xỉu 1.02 : 2.5-3 : 0.80 | Cincinnati |
Nhận định của chuyên gia bóng đá
Chưa có nhận định của chuyên gia ibongda !
ĐỂ NHẬN DỰ ĐOÁN TRẬN BÓNG CHẮC ĂN NHẤT QUA TIN NHẮN SMS
Soạn tin: VIP gửi 8769
Soạn tin: VIP gửi 8769
MÁY TÍNH dự đoán kết quả BÓNG ĐÁ Louisville City vs Cincinnati
Chọn: Cincinnati +0
Tài xỉu: Tài
=======Số liệu thống kê trận đấu=======
Ghi rõ nguồn "IBONGDA.VN" khi phát hành lại thông tin của bài viết này !
Đối đầu Louisville City - Cincinnati (trước đây)
09/09/2018 06:30 | Louisville City | 0- 1 | Cincinnati |
27/05/2018 06:30 | Cincinnati | 0- 2 | Louisville City |
08/04/2018 06:00 | Cincinnati | 0- 1 | Louisville City |
13/08/2017 06:35 | Louisville City | 5- 0 | Cincinnati |
16/07/2017 06:30 | Louisville City | 2- 3 | Cincinnati |
23/04/2017 06:00 | Cincinnati | 1- 1 | Louisville City |
24/07/2016 03:00 | Cincinnati | 2- 0 | Louisville City |
26/06/2016 06:45 | Louisville City | 0- 0 | Cincinnati |
17/04/2016 06:00 | Cincinnati | 2- 3 | Louisville City |
PHẦN MỀM MÁY TÍNH ibongda dự đoán
Chọn: Cincinnati +0
Tài xỉu: Tài
Số liệu thống kê kết quả gần đây của Louisville City và Cincinnati
Tiêu chí thống kê | Louisville City (đội nhà) | Cincinnati (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 8/10 trận gần nhất thắng 8/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 5/5 trận gần nhất thắng 4/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 4/10 trận gần nhất thắng kèo 2/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 6/10 trận gần nhất thắng 8/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 0/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 3/5 trận gần nhất thắng kèo 4/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 8/10 trận gần nhất về tài 8/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 6/10 trận gần nhất về tài 6/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 4/5 trận gần nhất về tài 3/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 2/5 trận gần nhất về tài 3/5 trận sân khách gần nhất |
Lưu ý:
*: số liệu thống kê của đội chủ nhà ==> quan tâm tới SÂN NHÀ
**: số liệu của đội khách ==> quân tâm tới SÂN KHÁCH
Tags: dự đoán bóng đá, dự đoán tỷ số, tip bóng đá miễn phí, soi kèo bóng đá, soikeo, tin tức bóng đá
Thống kê phong độ Châu Á 10 trận gần đây của Louisville City
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
09/09 | Hạng nhất Mỹ | Louisville City * | 0 - 1 | Cincinnati | 0 | Thua |
01/09 | Hạng nhất Mỹ | Louisville City * | 2 - 2 | Charleston Battery | 0.5-1 | Thua |
29/08 | Hạng nhất Mỹ | Louisville City * | 1 - 4 | Toronto Fc II | 2.5 | Thua |
23/08 | Hạng nhất Mỹ | Charlotte Independence | 0 - 3 | Louisville City * | 0.5-1 | Thắng |
11/08 | Hạng nhất Mỹ | New York Red Bulls B * | 4 - 6 | Louisville City | 0-0.5 | Thắng |
06/08 | Hạng nhất Mỹ | Louisville City * | 2 - 2 | Indy Eleven | 0.5-1 | Thua |
19/07 | Cúp Mỹ | Chicago Fire * | 4 - 0 | Louisville City | 1-1.5 | Thua |
24/06 | Hạng nhất Mỹ | Carolina RailHawks | 2 - 2 | Louisville City * | 0.5 | Thua |
06/06 | Cúp Mỹ | Louisville City * | 3 - 2 | New England Revolution | 0 | Thắng |
27/05 | Hạng nhất Mỹ | Cincinnati * | 0 - 2 | Louisville City | 0-0.5 | Thắng |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Thống kê phong độ Châu Á 10 trận gần đây của Cincinnati
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
09/09 | Hạng nhất Mỹ | Louisville City * | 0 - 1 | Cincinnati | 0 | Thắng |
23/08 | Hạng nhất Mỹ | Atlanta United Fc Ii | 1 - 5 | Cincinnati * | 0.5 | Thắng |
19/08 | Hạng nhất Mỹ | Cincinnati * | 3 - 0 | Charleston Battery | 0.5-1 | Thắng |
13/08 | Hạng nhất Mỹ | Cincinnati * | 1 - 0 | Penn Harrisburg Islanders | 1-1.5 | Thua |
05/08 | Hạng nhất Mỹ | Cincinnati * | 1 - 0 | Nashville Sc | 1 | Hòa |
29/07 | Giao Hữu | Cincinnati | 2 - 3 | Espanyol * | 0.5-1 | Thua |
22/07 | Hạng nhất Mỹ | Cincinnati * | 2 - 1 | New York Red Bulls B | 0.5-1 | Thắng |
19/07 | Hạng nhất Mỹ | Cincinnati * | 2 - 0 | Charlotte Independence | 0.5-1 | Thắng |
28/06 | Hạng nhất Mỹ | Toronto Fc II | 3 - 3 | Cincinnati * | 1.5-2 | Thua |
17/06 | Hạng nhất Mỹ | Cincinnati * | 4 - 0 | Richmond Kickers | 1-1.5 | Thắng |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Thống kê phong độ Tài xỉu 10 trận gần đây của Louisville City
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
09/09 | Hạng nhất Mỹ | Louisville City | 0 - 1 | Cincinnati | 2.5-3 | Xỉu |
01/09 | Hạng nhất Mỹ | Louisville City | 2 - 2 | Charleston Battery | 3 | Tài |
29/08 | Hạng nhất Mỹ | Louisville City | 1 - 4 | Toronto Fc II | 3.5 | Tài |
23/08 | Hạng nhất Mỹ | Charlotte Independence | 0 - 3 | Louisville City | 3 | Tài |
11/08 | Hạng nhất Mỹ | New York Red Bulls B | 4 - 6 | Louisville City | 3-3.5 | Tài |
06/08 | Hạng nhất Mỹ | Louisville City | 2 - 2 | Indy Eleven | 2.5-3 | Tài |
19/07 | Cúp Mỹ | Chicago Fire | 4 - 0 | Louisville City | 3 | Tài |
24/06 | Hạng nhất Mỹ | Carolina RailHawks | 2 - 2 | Louisville City | 2.5 | Tài |
06/06 | Cúp Mỹ | Louisville City | 3 - 2 | New England Revolution | 2.5-3 | Tài |
27/05 | Hạng nhất Mỹ | Cincinnati | 0 - 2 | Louisville City | 2.5 | Xỉu |
Thống kê phong độ Tài xỉu 10 trận gần đây của Cincinnati
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
09/09 | Hạng nhất Mỹ | Louisville City | 0 - 1 | Cincinnati | 2.5-3 | Xỉu |
23/08 | Hạng nhất Mỹ | Atlanta United Fc Ii | 1 - 5 | Cincinnati | 2.5-3 | Tài |
19/08 | Hạng nhất Mỹ | Cincinnati | 3 - 0 | Charleston Battery | 2 | Tài |
13/08 | Hạng nhất Mỹ | Cincinnati | 1 - 0 | Penn Harrisburg Islanders | 3 | Xỉu |
05/08 | Hạng nhất Mỹ | Cincinnati | 1 - 0 | Nashville Sc | 2.5 | Xỉu |
29/07 | Giao Hữu | Cincinnati | 2 - 3 | Espanyol | 3 | Tài |
22/07 | Hạng nhất Mỹ | Cincinnati | 2 - 1 | New York Red Bulls B | 3 | Tài |
19/07 | Hạng nhất Mỹ | Cincinnati | 2 - 0 | Charlotte Independence | 3 | Xỉu |
28/06 | Hạng nhất Mỹ | Toronto Fc II | 3 - 3 | Cincinnati | 3-3.5 | Tài |
17/06 | Hạng nhất Mỹ | Cincinnati | 4 - 0 | Richmond Kickers | 2.5-3 | Tài |