-
========== ********** ==========
Aalborg BK00:00 24/10/2014
FT
3 - 0

Dynamo KyivXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Cúp C2 Europa League | Link sopcast Aalborg BK vs Dynamo Kyiv | livescore, trực tiếp bóng đá
- 88'
Danilo S. bên phía Dynamo Kyiv đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 86'
Bên phía đội chủ nhà Aalborg BK có sự thay đổi người. Cầu thủ Frederiksen S.
vào sân thay cho Enevoldsen T..
- 83'
Bên phía đội chủ nhà Aalborg BK có sự thay đổi người. Cầu thủ Augustinussen T.
vào sân thay cho Würtz R..
- 77'
đội khách Dynamo Kyiv có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Lens J.
và người thay thế anh là Gusev O.
- 77'
Thelander R. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 70'
Bên phía đội chủ nhà Aalborg BK có sự thay đổi người. Cầu thủ Jacobsen A.
vào sân thay cho Helenius N..
- 67'
đội khách Dynamo Kyiv có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Belhanda Y.
và người thay thế anh là Teodorczyk L.
- 66'
Belhanda Y. bên phía Dynamo Kyiv đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 57'
Burda M. bên phía Dynamo Kyiv đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 54'
Würtz R. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 46'
đội khách Dynamo Kyiv có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Rybalka S.
và người thay thế anh là Veloso M.
- 39'
Vào !!! Cầu thủ Thomsen N. (Bruhn A.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0 - 11'
Vào !!! Rất bất ngờ, Enevoldsen T. đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Aalborg BK
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 88'
Đội hình ra sân
Aalborg BK
| 30 | Bruhn A. |
| 20 | Dalsgaard H. |
| 7 | Enevoldsen T. |
| 6 | Gorter D. |
| 11 | Helenius N. |
| 1 | Larsen N. (G) |
| 5 | Petersen K. |
| 21 | Risgard K. |
| 26 | Thelander R. |
| 23 | Thomsen N. |
| 8 | Würtz R. |
| 28 | Ahlmann V. |
| 9 | Augustinussen T. |
| 19 | Frederiksen S. |
| 18 | Jacobsen A. |
| 32 | Pedersen K. |
| 14 | Wichmann M. |
Dynamo Kyiv
| 90 | Belhanda Y. |
| 26 | Burda M. |
| 2 | Danilo S. |
| 6 | Dragović A. |
| 22 | Kravets A. |
| 7 | Lens J. |
| 17 | Rybalka S. |
| 23 | Rybka O. (G) |
| 16 | Sydorchuk S. |
| 24 | Vida D. |
| 10 | Yarmolenko A. |
| 9 | Bezus R. |
| 20 | Gusev O. |
| 45 | Kalytvyncev V. |
| 34 | Khacheridi Y. |
| 91 | Teodorczyk L. |
| 4 | Veloso M. |
Tường thuật trực tiếp kết quả bóng đá





Quảng cáo của đối tác