-
========== ********** ==========

Amkar Perm20:00 22/09/2014
FT
1 - 2

Krasnodar FKXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Nga | Link sopcast Amkar Perm vs Krasnodar FK | livescore, trực tiếp bóng đá
- 83'
Bên phía đội chủ nhà Amkar Perm có sự thay đổi người. Cầu thủ Picuşceac I.
vào sân thay cho Cherenchikov I..
- 79'
Bên phía đội chủ nhà Amkar Perm có sự thay đổi người. Cầu thủ Zanev P.
vào sân thay cho Wawrzyniak J..
- 74'
Vào !!! Cầu thủ Joaozinho (Penalty) đã đưa đội khách Krasnodar FK vươn lên dẫn trước 1 - 2 . - 74'
đội khách Krasnodar FK có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Wanderson
và người thay thế anh là Laborde R.
- 73'
Cherenchikov I. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 68'
đội khách Krasnodar FK có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Burmistrov N.
và người thay thế anh là Adzhindzhal R.
- 61'
đội khách Krasnodar FK có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Pereyra M.
và người thay thế anh là Ari
- 58'
Bên phía đội chủ nhà Amkar Perm có sự thay đổi người. Cầu thủ Solomatin P.
vào sân thay cho Gol J..
- 44'
Vào !!! Cầu thủ Kireev I. đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội chủ nhà Amkar Perm - 38'
Balanovich S. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 34'
Dzachov D. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 28'
Kalesin V. bên phía Krasnodar FK đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 27'
Vào !!! Wanderson đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Krasnodar FK
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 83'
Đội hình ra sân
Amkar Perm
| 13 | Balanovich S. |
| 23 | Cherenchikov I. |
| 17 | Dzachov D. |
| 1 | Gerus R. (P) |
| 5 | Gol J. |
| 33 | Jovicić B. |
| 8 | Kireev I. |
| 87 | Ogude F. |
| 97 | Phibel T. |
| 30 | Takazov S. |
| 31 | Wawrzyniak J. |
| 16 | Idowu B. |
| 26 | Jakubko M. |
| 19 | Kolomejcev A. |
| 7 | Pejev G. |
| 10 | Picuşceac I. |
| 22 | Shavaev A. |
| 88 | Solomatin P. |
| 3 | Zanev P. |
Krasnodar FK
| 10 | Ahmedov O. |
| 19 | Burmistrov N. |
| 31 | Dikan A. (P) |
| 8 | Gazinskiy Y. |
| 6 | Granqvist A. |
| 5 | Jędrzejczyk A. |
| 22 | Joaozinho |
| 17 | Kalesin V. |
| 33 | Pereyra M. |
| 27 | Sigurdsson R. |
| 14 | Wanderson |
| 20 | Adzhindzhal R. |
| 9 | Ari |
| 63 | Komlichenko N. |
| 21 | Laborde R. |
| 64 | Lanin O. |
| 4 | Martynovich A. |
| 98 | Petrov S. |
Tường thuật trực tiếp kết quả bóng đá





Quảng cáo của đối tác