-
========== ********** ==========
Brondby00:00 06/10/2014
FT
2 - 1
Aalborg BKXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Đan Mạch | Link sopcast Brondby vs Aalborg BK | livescore, trực tiếp bóng đá
- 86'
Bên phía đội chủ nhà Brondby có sự thay đổi người. Cầu thủ Fridjonsson H.
vào sân thay cho Kahlenberg T..
- 85'
đội khách Aalborg BK có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Jacobsen A.
và người thay thế anh là Ahlmann V.
- 80'
Durmisi R. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 76'
Bên phía đội chủ nhà Brondby có sự thay đổi người. Cầu thủ Phiri L.
vào sân thay cho Elmander J..
- 74'
Vào !!! Frederiksen S. đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Aalborg BK
- 72'
đội khách Aalborg BK có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Gorter D.
và người thay thế anh là Frederiksen S.
- 69'
Vào !!! Cầu thủ Pukki T. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0
- 62'
đội khách Aalborg BK có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Borsting F.
và người thay thế anh là Risgard K.
- 57'
Bên phía đội chủ nhà Brondby có sự thay đổi người. Cầu thủ Thygesen M.
vào sân thay cho Rashani E..
- 54'
Rashani E. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 52'
Larsen N. bên phía Aalborg BK đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 44'
Vào !!! Rất bất ngờ, Pukki T. (Kahlenberg T.) đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Brondby
- 40'
Thomsen N. bên phía Aalborg BK đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 22'
Gorter D. bên phía Aalborg BK đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 86'
Đội hình ra sân
Brondby
22 | Agger D. |
20 | Dumic D. |
17 | Durmisi R. |
11 | Elmander J. |
21 | Hjulsager A. |
12 | Holst F. |
1 | Hradecky L. (B) |
7 | Kahlenberg T. |
6 | Ørnskov M. |
9 | Pukki T. |
14 | Rashani E. |
5 | Albrechtsen M. |
23 | Da Silva P. |
25 | Fridjonsson H. |
18 | Phiri L. |
8 | Szymanowski A. |
15 | Thygesen M. |
Aalborg BK
9 | Augustinussen T. |
25 | Borsting F. |
30 | Bruhn A. |
20 | Dalsgaard H. |
6 | Gorter D. |
11 | Helenius N. |
18 | Jacobsen A. |
1 | Larsen N. (B) |
5 | Petersen K. |
26 | Thelander R. |
23 | Thomsen N. |
28 | Ahlmann V. |
7 | Enevoldsen T. |
19 | Frederiksen S. |
32 | Pedersen K. |
21 | Risgard K. |
14 | Wichmann M. |
Tường thuật trực tiếp kết quả bóng đá