-
========== ********** ==========

Estonia22:59 12/10/2014
FT
0 - 1

AnhXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá EURO | Link sopcast Estonia vs Anh | livescore, trực tiếp bóng đá
- 87'
Wilshere J. bên phía Anh đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 83'
Bên phía đội chủ nhà Estonia có sự thay đổi người. Cầu thủ Kruglov D.
vào sân thay cho Vunk M..
- 80'
Bên phía đội chủ nhà Estonia có sự thay đổi người. Cầu thủ Ojamaa H.
vào sân thay cho Zenjov S..
- 80'
đội khách Anh có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Welbeck D.
và người thay thế anh là Lambert R.
- 74'
Vào !!! Rooney W. đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Anh - 64'
đội khách Anh có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Henderson J.
và người thay thế anh là Sterling R.
- 61'
đội khách Anh có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Delph F.
và người thay thế anh là Oxlade-Chamberlain A.
- 53'
Henderson J. bên phía Anh đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 48'

Klavan R. bên phía Estonia đã phải nhận thẻ vàng thứ 2 và rời sân. Anh đang đẩy các đông đội vào tình thế khó khăn khi phải chơi với 10 trên sân - 46'
Bên phía đội chủ nhà Estonia có sự thay đổi người. Cầu thủ Lindpere J.
vào sân thay cho Vassiljev K..
- 29'
Klavan R. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 87'
Đội hình ra sân
Estonia
| 8 | Anier H. |
| 16 | Antonov I. |
| 17 | Jääger E. |
| 15 | Klavan R. |
| 18 | Mets K. |
| 4 | Morozov I. |
| 1 | Pareiko S. (P) |
| 19 | Pikk A. |
| 14 | Vassiljev K. |
| 13 | Vunk M. |
| 10 | Zenjov S. |
| 21 | Artjunin A. |
| 3 | Bärengrub A. |
| 6 | Dmitrijev A. |
| 9 | Hunt R. |
| 20 | Kams G. |
| 5 | Kruglov D. |
| 2 | Lindpere J. |
| 11 | Ojamaa H. |
| 7 | Saag K. |
| 23 | Teniste T. |
Anh
| 3 | Baines L. |
| 5 | Cahill G. |
| 2 | Chambers C. |
| 8 | Delph F. |
| 1 | Hart J. (P) |
| 4 | Henderson J. |
| 6 | Jagielka P. |
| 11 | Lallana A. |
| 10 | Rooney W. |
| 9 | Welbeck D. |
| 7 | Wilshere J. |
| 12 | Clyne N. |
| 14 | Gibbs K. |
| 20 | Lambert R. |
| 16 | Milner J. |
| 17 | Oxlade-Chamberlain A. |
| 15 | Shelvey J. |
| 19 | Sterling R. |
| 18 | Townsend A. |
Tường thuật trực tiếp kết quả bóng đá





Quảng cáo của đối tác