-
========== ********** ==========

Malmo FF00:00 07/08/2014
FT
2 - 0

Sparta PrahaXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Champions League | Link sopcast Malmo FF vs Sparta Praha | livescore, trực tiếp bóng đá
- 89'
Olsen R. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 86'
đội khách Sparta Praha có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Costa N.
và người thay thế anh là Breznanik M.
- 85'
đội khách Sparta Praha có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Costa N.
và người thay thế anh là Breznanik M.
- 83'
Bên phía đội chủ nhà Malmo FF có sự thay đổi người. Cầu thủ Eriksson M.
vào sân thay cho Kiese Thelin I..
- 75'
Mehmeti A. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 74'
đội khách Sparta Praha có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Matejovsky M.
và người thay thế anh là Bednar R.
- 65'
Johansson E. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 65'
Bên phía đội chủ nhà Malmo FF có sự thay đổi người. Cầu thủ Mehmeti A.
vào sân thay cho Kroon S..
- 60'
đội khách Sparta Praha có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Prikryl T.
và người thay thế anh là Krejci L.
- 58'
Rosenberg M. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 55'
Vào !!! Cầu thủ Rosenberg M. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0 - 40'
Halsti M. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 35'
Vào !!! Rất bất ngờ, Rosenberg M. (Kiese Thelin I.) đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Malmo FF - 30'
Svejdik O. bên phía Sparta Praha đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 15'
Vacha L. bên phía Sparta Praha đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 89'
Đội hình ra sân
Malmo FF
| 8 | Adu E. |
| 33 | Forsberg E. |
| 6 | Halsti M. |
| 4 | Helander F. |
| 21 | Johansson E. |
| 24 | Kiese Thelin I. |
| 14 | Kroon S. |
| 25 | Olsen R. (G) |
| 20 | Ricardinho |
| 9 | Rosenberg M. |
| 3 | Tinnerholm A. |
| 15 | Cibicki P. |
| 7 | Eriksson M. |
| 18 | Hammar J. |
| 32 | Konate P. |
| 26 | Mehmeti A. |
| 22 | Nazari A. |
Sparta Praha
| 35 | Bicik D. (G) |
| 26 | Costa N. |
| 9 | Dockal B. |
| 22 | Husbauer J. |
| 16 | Kaderabek P. |
| 15 | Kovac R. |
| 21 | Lafata D. |
| 8 | Matejovsky M. |
| 7 | Prikryl T. |
| 4 | Svejdik O. |
| 6 | Vacha L. |
| 29 | Bednar R. |
| 5 | Brabec J. |
| 33 | Breznanik M. |
| 19 | Hybs M. |
| 23 | Krejci L. |
| 11 | Marecek L. |
Tường thuật trực tiếp kết quả bóng đá





Quảng cáo của đối tác