-
========== ********** ==========

Rubin Kazan22:30 20/10/2014
FT
5 - 0

Mordovia SaranskXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Nga | Link sopcast Rubin Kazan vs Mordovia Saransk | livescore, trực tiếp bóng đá
- 86'
Bên phía đội chủ nhà Rubin Kazan có sự thay đổi người. Cầu thủ Toglokovich A.
vào sân thay cho Karadeniz G..
- 86'
Bên phía đội chủ nhà Rubin Kazan có sự thay đổi người. Cầu thủ Livaja M.
vào sân thay cho Kanunnikov M..
- 85'
Vào !!! Cầu thủ Karadeniz G. (Büntető) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 5 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 5 - 0 - 83'
Bên phía đội chủ nhà Rubin Kazan có sự thay đổi người. Cầu thủ Azmoun S.
vào sân thay cho Portnyagin I..
- 81'
Vào !!! Cầu thủ Eduardo C. (Nabiullin E.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 4 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 4 - 0 - 79'
Vào !!! Cầu thủ Karadeniz G. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 3 - 0 - 78'
Perendija M. bên phía Mordovia Saransk đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 70'
Vào !!! Cầu thủ Kanunnikov M. (Karadeniz G.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0 - 68'
đội khách Mordovia Saransk có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Donald M.
và người thay thế anh là Danilo
- 62'
đội khách Mordovia Saransk có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Niasse I.
và người thay thế anh là Bober A.
- 12'
Vào !!! Rất bất ngờ, Portnyagin I. (Kanunnikov M.) đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Rubin Kazan - 11'
Niasse I. bên phía Mordovia Saransk đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 86'
Đội hình ra sân
Rubin Kazan
| 87 | Eduardo C. |
| 88 | Kambolov R. |
| 99 | Kanunnikov M. |
| 61 | Karadeniz G. |
| 2 | Kuzmin O. |
| 5 | Kverkvelia S. |
| 3 | Nabiullin E. |
| 44 | Navas C. |
| 27 | Ozdoev M. |
| 7 | Portnyagin I. |
| 1 | Ryzhikov S. (B) |
| Akhmetov I. | |
| 69 | Azmoun S. |
| 8 | Dyadyun V. |
| 12 | Filtsov A. |
| 33 | Getigezev I. |
| 15 | Kislyak S. |
| 23 | Kobachidze M. |
| 10 | Livaja M. |
| 80 | Sorokin E. |
Mordovia Saransk
| 6 | Donald M. |
| 1 | Kochenkov A. (B) |
| 7 | Le Tallec D. |
| 32 | Lomic M. |
| 48 | Lutsenko E. |
| 23 | Mukhametshin R. |
| 18 | Niasse I. |
| 40 | Perendija M. |
| 4 | Shitov I. |
| 5 | Vasin V. |
| 84 | Vlasov O. |
| 8 | Bober A. |
| 12 | Bozović V. |
| 25 | Cebanu I. |
| 10 | Danilo |
| 17 | Dudiev A. |
| 99 | Ignatovich P. |
| 13 | Markin M. |
| 9 | Mukhametshin R. |
| 11 | Sysuev D. |
Tường thuật trực tiếp kết quả bóng đá





Quảng cáo của đối tác