- 
	    		
========== ********** ==========

Saint-Etienne02:05 03/10/2014
FT
0 - 0

Dnipro DnipropetrovskXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Europa League | Link sopcast Saint-Etienne vs Dnipro Dnipropetrovsk | livescore, trực tiếp bóng đá
- 89'
 Douglas bên phía Dnipro Dnipropetrovsk đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 81'
 Skakhov Y. bên phía Dnipro Dnipropetrovsk đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 80'
đội khách Dnipro Dnipropetrovsk có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ  Kankava J.
 và người thay thế anh là  Skakhov Y.
 - 75'
Bên phía đội chủ nhà Saint-Etienne có sự thay đổi người. Cầu thủ  Corgnet B.
 vào sân thay cho Cohade R..
 - 73'
đội khách Dnipro Dnipropetrovsk có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ  Zozulja R.
 và người thay thế anh là  Seleznyov Y.
 - 71'
 Sall M. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 70'
 Mazuch O. bên phía Dnipro Dnipropetrovsk đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 56'
đội khách Dnipro Dnipropetrovsk có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ  Kalinić N.
 và người thay thế anh là  Konopljanka J.
 - 52'
 Fedeckyj A. bên phía Dnipro Dnipropetrovsk đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 33'
 Zozulja R. bên phía Dnipro Dnipropetrovsk đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 28'
 Penalty dành cho đội chủ khách Dnipro Dnipropetrovsk. Người thực hiện là  Kalinić N. (Pénalty manqué), tuy nhiên cầu thủ này đã sút hỏng ăn và làm mất đi một cơ hội mười mươi của đội khách - 27'
 Perrin L. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . 
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 89'
 
Đội hình ra sân
Saint-Etienne
| 6 | Clement J. | 
| 29 | Clerc F. | 
| 10 | Cohade R. | 
| 7 | Gradel M. | 
| 18 | Lemoine F. | 
| 22 | Monnet-Paquet K. | 
| 24 | Perrin L. | 
| 16 | Ruffier S. (G) | 
| 26 | Sall M. | 
| 27 | Tabanou F. | 
| 13 | van Wolfswinkel R. | 
| 20 | Brison J. | 
| 8 | Corgnet B. | 
| 28 | Diomande I. | 
| 11 | Mollo Y. | 
| 19 | Pogba F. | 
| 12 | Saint-Maximin A. | 
Dnipro Dnipropetrovsk
| 71 | Boyko D. (G) | 
| 23 | Douglas | 
| 44 | Fedeckyj A. | 
| 20 | Gama B. | 
| 9 | Kalinić N. | 
| 7 | Kankava J. | 
| 4 | Kravcenko S. | 
| 3 | Mazuch O. | 
| 89 | Politylo S. | 
| 17 | Strinić I. | 
| 18 | Zozulja R. | 
| 14 | Ceberjacko J. | 
| 10 | Konopljanka J. | 
| 24 | Luchkevych V. | 
| 90 | Migunov O. | 
| 11 | Seleznyov Y. | 
| 28 | Skakhov Y. | 
Tường thuật trực tiếp kết quả bóng đá





 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 Quảng cáo của đối tác