-
========== ********** ==========
SKA Energiya11:00 17/08/2014
90'
1 - 1
FK TyumenXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Hạng nhất Nga | Link sopcast SKA Energiya vs FK Tyumen | livescore, trực tiếp bóng đá
- 85' Ruhaia G. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 80' Vào !!! Cầu thủ Korobka V. đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội khách FK Tyumen. Qua đó đưa hai đội trở lại vạch xuất phát
- 77'Bên phía đội chủ nhà SKA Energiya có sự thay đổi người. Cầu thủ Agapov A. vào sân thay cho Kozorez A..
- 74'đội khách FK Tyumen có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Klenkin D. và người thay thế anh là Aksyutenko V.
- 71'Bên phía đội chủ nhà SKA Energiya có sự thay đổi người. Cầu thủ Lasha I. vào sân thay cho Kambolov Z..
- 68'Bên phía đội chủ nhà SKA Energiya có sự thay đổi người. Cầu thủ Kambolov Z. vào sân thay cho Nikiforov V..
- 66' Danilov S. bên phía FK Tyumen đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 63'đội khách FK Tyumen có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Chukhley A. và người thay thế anh là Gogberashvili V.
- 60'đội khách FK Tyumen có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Telenkov N. và người thay thế anh là Korobka V.
- 57'đội khách FK Tyumen có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Kanaev M. và người thay thế anh là Danilov S.
- 48' Gogua G. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 43' Vào !!! Rất bất ngờ, Pletin V. đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về SKA Energiya
- 42'Bên phía đội chủ nhà SKA Energiya có sự thay đổi người. Cầu thủ Pletin V. vào sân thay cho Kozhanov O..
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình ra sân
SKA Energiya
11 | Aladashvili K. |
3 | Ediyev I. |
90 | Gaydash A. |
7 | Gogua G. |
20 | Kozhanov O. |
40 | Kozorez A. |
10 | Nikiforov V. |
85 | Popov M. |
77 | Ruhaia G. |
65 | Ryaboshapka P. |
33 | Zamaliev N. |
17 | Agapov A. |
4 | Chalov D. |
9 | Kambolov Z. |
44 | Lasha I. |
19 | Pletin V. |
25 | Radchenko N. |
30 | Trusevic M. |
FK Tyumen
20 | Chukhley A. |
17 | Goljatkin S. |
33 | Kanaev M. |
4 | Klenkin D. |
10 | Kuleshov V. |
9 | Mamtov K. |
7 | Pavlenko A. |
13 | Shlyapkin A. |
1 | Sokolov R. |
24 | Telenkov N. |
15 | Zarva D. |
11 | Aksyutenko V. |
21 | Baryshnikov D. |
8 | Danilov S. |
87 | Gogberashvili V. |
55 | Guz D. |
12 | Korobka V. |
35 | Telkov I. |
Tường thuật trực tiếp kết quả bóng đá