- 
	    		
========== ********** ==========
Aalborg BK22:00 20/04/2014
FT
1 - 2
Randers FCXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Đan Mạch | Link sopcast Aalborg BK vs Randers FC | Xem trực tiếp bóng đá các trận đang diễn ra
- 88'
đội khách Randers FC có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ  Schwartz R.
 và người thay thế anh là  Jensen K.
 - 85'
đội khách Randers FC có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ  Kamper J.
 và người thay thế anh là  Lundberg V.
 - 81'
 Nielsen J. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 78'
 Borring J. bên phía Randers FC đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 78'
Bên phía đội chủ nhà Aalborg BK có sự thay đổi người. Cầu thủ  Frederiksen S.
 vào sân thay cho Kusk K..
 - 73'
đội khách Randers FC có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ  Andersen J.
 và người thay thế anh là  Tamboura A.
 - 72'
Bên phía đội chủ nhà Aalborg BK có sự thay đổi người. Cầu thủ  Due A.
 vào sân thay cho Risgard K..
 - 62'
Bên phía đội chủ nhà Aalborg BK có sự thay đổi người. Cầu thủ  Curth J.
 vào sân thay cho Jacobsen A..
 - 37'
 Vào !!! Cầu thủ  Schwartz R. (Borring J.) đã đưa đội khách Randers FC vươn lên dẫn trước 1 - 2 .  - 25'
 Sorensen C. bên phía Randers FC đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 17'
 Fischer A. bên phía Randers FC đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 15'
 Vào !!! Cầu thủ  Nielsen J. đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội chủ nhà Aalborg BK  - 14'
 Fischer A. bên phía Randers FC đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 11'
 Vào !!!  Kamper J. đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Randers FC 
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 88'
 
Đội hình ra sân
Aalborg BK
| 18 | Jacobsen A. | 
| 2 | Kristensen P. | 
| 17 | Kusk K. | 
| 1 | Larsen N. (G) | 
| 3 | Nielsen J. | 
| 5 | Petersen K. | 
| 21 | Risgard K. | 
| 33 | Spalvis L. | 
| 26 | Thelander R. | 
| 23 | Thomsen N. | 
| 8 | Würtz R. | 
| 9 | Augustinussen T. | 
| 10 | Curth J. | 
| 7 | Due A. | 
| 19 | Frederiksen S. | 
| 32 | Pedersen K. | 
| 14 | Wichmann M. | 
Randers FC
| 5 | Agesen M. | 
| 22 | Andersen J. | 
| 7 | Bjarnason T. | 
| 29 | Borring J. | 
| 44 | Brock-Madsen N. | 
| 21 | Fischer A. | 
| 25 | Jensen P. F. (G) | 
| 17 | Kamper J. | 
| 38 | Poulsen N. | 
| 11 | Schwartz R. | 
| 15 | Sorensen C. | 
| 13 | Fenger M. | 
| 16 | Jensen K. | 
| 14 | Junker C. | 
| 3 | Keller C. | 
| 23 | Lundberg V. | 
| 33 | Tamboura A. | 
Tường thuật trực tiếp bóng đá





 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 Quảng cáo của đối tác