-
========== ********** ==========
Anh(U21)00:00 16/10/2013
FT
5 - 0
Lithuania(U21)Xem trực tiếp: Link bóng đá sopcast VL U21 Châu Âu | Link bóng đá sopcast Anh(U21) vs Lithuania(U21)
- 86'đội khách Lithuania(U21) có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Ribokas A. và người thay thế anh là Snapkauskas T.
- 85'đội khách Lithuania(U21) có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ và người thay thế anh là
- 77'Bên phía đội chủ nhà Anh(U21) có sự thay đổi người. Cầu thủ Powell N. vào sân thay cho Keane M..
- 77' Ribokas A. bên phía Lithuania(U21) đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 76' Vào !!! Cầu thủ Berahino S. (Penalty) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 5 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 5 - 0
- 76' Zarskis E. bên phía Lithuania(U21) đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 71' Vào !!! Cầu thủ Morrison R. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 4 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 4 - 0
- 68'đội khách Lithuania(U21) có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Norvilas D. và người thay thế anh là Verbickas O.
- 63' Vào !!! Cầu thủ Berahino S. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 3 - 0
- 56' Birskys T. bên phía Lithuania(U21) đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 27' Vào !!! Cầu thủ Ward-Prowse J. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0
- 16'Bên phía đội chủ nhà Anh(U21) có sự thay đổi người. Cầu thủ Jenkinson C. vào sân thay cho Carroll T..
- 2' Vào !!! Rất bất ngờ, Morrison R. đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Anh(U21)
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình ra sân
Anh(U21)
9 | Berahino S. |
1 | Butland J. (G) |
4 | Carroll T. |
5 | Chalobah N. |
7 | Ince T. |
6 | Keane M. |
10 | Morrison R. |
3 | Robinson J. |
2 | Stones J. |
8 | Ward-Prowse J. |
11 | Zaha W. |
13 | Bond J. |
14 | Dier E. |
12 | Jenkinson C. |
18 | Kane H. |
15 | Lingard J. |
17 | Powell N. |
16 | Redmond N. |
Lithuania(U21)
19 | Beneta M. |
17 | Birskys T. |
14 | Girdvainis E. |
6 | Gunevic D. |
2 | Kiselevskis P. |
1 | Lidakevicius L. (G) |
20 | Norvilas D. |
4 | Pilotas R. |
9 | Ribokas A. |
18 | Spalvis L. |
5 | Zukauskas G. |
3 | Artimavicius L. |
21 | Dapkus M. |
8 | Laukzemis K. |
16 | Sendzikas L. |
15 | Snapkauskas T. |
12 | Svedkauskas T. |
11 | Verbickas O. |
Tường thuật trực tiếp bóng đá