-
========== ********** ==========

Dynamo Kyiv21:00 20/04/2014
FT
2 - 1
FC Vorskla PoltavaXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Ukraine | Link sopcast Dynamo Kyiv vs FC Vorskla Poltava | Xem trực tiếp bóng đá các trận đang diễn ra
- 90'
Dallku A. bên phía FC Vorskla Poltava đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 87'
đội khách FC Vorskla Poltava có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Jahovic A.
và người thay thế anh là Bogush S.
- 85'
Vào !!! Cầu thủ Yarmolenko A. đã đưa đội chủ nhà Dynamo Kyiv vươn lên dẫn trước 2 - 1 . - 83'
Vào !!! Cầu thủ đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội chủ nhà Dynamo Kyiv - 82'
Vào !!! Cầu thủ Brown I. đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội chủ nhà Dynamo Kyiv - 76'
đội khách FC Vorskla Poltava có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Mishchenko O.
và người thay thế anh là Sklyar A.
- 73'

Dedecko D. đã bị trọng tài rút thẻ vàng thứ 2 và truất quyền thi đầu. FC Vorskla Poltava sẽ phải chơi thiếu 1 người trong những phút tiếp theo của trận đấu - 62'
Bên phía đội chủ nhà Dynamo Kyiv có sự thay đổi người. Cầu thủ Brown I.
vào sân thay cho Belhanda Y..
- 56'
Dedecko D. bên phía FC Vorskla Poltava đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 46'
đội khách FC Vorskla Poltava có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Markoski J.
và người thay thế anh là Barannik O.
- 30'
Vào !!! Jahovic A. (Tursunov S.) đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về FC Vorskla Poltava - 16'
Jahovic A. bên phía FC Vorskla Poltava đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 90'
Đội hình ra sân
Dynamo Kyiv
| 90 | Belhanda Y. |
| 2 | Danilo S. |
| 6 | Dragović A. |
| 19 | Garmash D. |
| 20 | Gusev O. |
| 35 | Koval M. (G) |
| 27 | Makarenko J. |
| 85 | Mbokani D. |
| 24 | Vida D. |
| 5 | Vukojevic O. |
| 10 | Yarmolenko A. |
| 9 | Bezus R. |
| 11 | Brown I. |
| 7 | Lens J. |
| 3 | Selin J. |
| 16 | Sydorchuk S. |
| 77 | Tsurikov A. |
FC Vorskla Poltava
| 17 | Chesnakov V. |
| 4 | Dallku A. |
| 15 | Dedecko D. |
| 22 | Jahovic A. |
| 10 | Markoski J. |
| 99 | Mishchenko O. |
| 12 | Nepohodov D. (G) |
| 40 | Perduta I. |
| 23 | Sapaj V. |
| 34 | Tkacuk J. |
| 77 | Tursunov S. |
| 24 | Barannik O. |
| 29 | Kravchenko D. |
| 11 | Kryvosejenko I. |
| 78 | Kurylov O. |
| 84 | Romanchuk O. |
| 6 | Sklyar A. |
Tường thuật trực tiếp bóng đá





Quảng cáo của đối tác