-
========== ********** ==========
Hoverla-Zakarpattia Uzhgorod23:30 09/11/2013
FT
0 - 2
FC Shakhtar DonetskXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Ukraine | Link sopcast Hoverla-Zakarpattia Uzhgorod vs FC Shakhtar Donetsk | Xem trực tiếp bóng đá các trận đang diễn ra
- 90'
Eduardo bên phía FC Shakhtar Donetsk đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 86'
Rakyckyj J. bên phía FC Shakhtar Donetsk đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 79'
đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 78'
đội khách FC Shakhtar Donetsk có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Douglas C.
và người thay thế anh là Wellington N.
- 76'
Bên phía đội chủ nhà Hoverla-Zakarpattia Uzhgorod có sự thay đổi người. Cầu thủ Ikande H.
vào sân thay cho Savić D..
- 74'
Liulka S. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 72'
Vào !!! Cầu thủ Eduardo đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 2
- 70'
Jezerskyj V. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 66'
đội khách FC Shakhtar Donetsk có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Bernard
và người thay thế anh là Fernando
- 65'
đội khách FC Shakhtar Donetsk có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Ferreyra F.
và người thay thế anh là Eduardo
- 55'
Vào !!! đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về FC Shakhtar Donetsk
- 54'
Vào !!! Kryvcov S. đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về FC Shakhtar Donetsk
- 50'
Balafas S. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 40'
Lysenko V. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 39'
Kryvcov S. bên phía FC Shakhtar Donetsk đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 15'
Savić D. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 90'
Đội hình ra sân
Hoverla-Zakarpattia Uzhgorod
4 | Balafas S. |
17 | Buyalskyy V. |
28 | Cociş R. |
5 | Jezerskyj V. |
11 | Lysenko V. |
22 | Lysytsky V. |
26 | Leandro |
1 | Nad A. (G) |
8 | Niculae M. |
2 | Oros C. |
31 | Savić D. |
33 | Babenko D. |
10 | Balashov V. |
14 | Dandea A. |
70 | Ikande H. |
9 | Le Tallec D. |
23 | Liulka S. |
15 | Trukhin D. |
FC Shakhtar Donetsk
29 | Alex T. |
10 | Bernard |
20 | Douglas C. |
19 | Ferreyra F. |
8 | Fred |
38 | Kryvcov S. |
30 | Pyatov A. (G) |
44 | Rakyckyj J. |
13 | Shevchuk V. |
33 | Srna D. |
6 | Stepanenko T. |
27 | Chygrynskiy D. |
11 | Eduardo |
17 | Fernando |
31 | Ismaily |
32 | Kanibolotskiy A. |
37 | Shinder |
7 | Wellington N. |
Tường thuật trực tiếp bóng đá