-
========== ********** ==========
Illichivets18:00 30/03/2014
FT
3 - 1
Chernomorets OdessaXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Ukraine | Link sopcast Illichivets vs Chernomorets Odessa | Xem trực tiếp bóng đá các trận đang diễn ra
- 87'
Vào !!! Vào phút 87' của trận đấu, cầu thủ Okriasvili T. đã ghi bàn rút ngắn tỷ số cho đội khách xuống còn 3 - 1
- 86'
Bên phía đội chủ nhà Illichivets có sự thay đổi người. Cầu thủ Mishnyev D.
vào sân thay cho Churko V..
- 82'
Bên phía đội chủ nhà Illichivets có sự thay đổi người. Cầu thủ Fomin R.
vào sân thay cho Kulach V..
- 74'
Vào !!! Cầu thủ Churko V. (Totovytsky A.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 3 - 0
- 72'
đội khách Chernomorets Odessa có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Kovalchuk K.
và người thay thế anh là Arzhanov V.
- 71'
Bên phía đội chủ nhà Illichivets có sự thay đổi người. Cầu thủ Fedotov V.
vào sân thay cho Mandzyuk O..
- 68'
Vào !!! Cầu thủ Totovytsky A. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0
- 46'
đội khách Chernomorets Odessa có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Kutas P.
và người thay thế anh là Bobko I.
- 31'
Putivcev A. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 29'
Vào !!! Rất bất ngờ, Kulach V. đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Illichivets
- 28'
Vào !!! Rất bất ngờ, Kulach V. (Churko V.) đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Illichivets
- 25'
đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 24'
Ishchenko N. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 87'
Đội hình ra sân
Illichivets
91 | Butko B. |
12 | Chudzamov R. |
20 | Churko V. |
4 | Dovgiy O. |
29 | Grechyshkin D. |
32 | Ishchenko N. |
39 | Kulach V. |
16 | Mandzyuk O. |
44 | Ordets I. |
77 | Putivcev A. |
8 | Totovytsky A. |
17 | Fedotov V. |
11 | Fomin R. |
1 | Galchuk Y. |
13 | Javorskyj S. |
61 | Mishnyev D. |
2 | Polyansky O. |
7 | Shevchuk S. |
Chernomorets Odessa
69 | Antonov A. |
12 | Bezotosnyj D. |
94 | Danchenko O. |
10 | Gai O. |
8 | Kovalchuk K. |
2 | Kovalcuk P. |
77 | Kutas P. |
6 | Leo M. |
7 | Okriasvili T. |
82 | Rebenok P. |
52 | Teikeu A. |
17 | Arzhanov V. |
11 | Bobko I. |
9 | Didenko A. |
25 | Martinenko E. |
44 | Past J. |
22 | Smirnov E. |
88 | Valejev R. |
Tường thuật trực tiếp bóng đá