- 
	    		
========== ********** ==========

Rubin Kazan19:00 13/04/2014
FT
0 - 2

Kuban KrasnodarXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Nga | Link sopcast Rubin Kazan vs Kuban Krasnodar | Xem trực tiếp bóng đá các trận đang diễn ra
- 87'
Bên phía đội chủ nhà Rubin Kazan có sự thay đổi người. Cầu thủ  
 vào sân thay cho .
 - 80'
đội khách Kuban Krasnodar có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ  Bucur G.
 và người thay thế anh là  Rabiu M.
 - 78'
 Bucur G. bên phía Kuban Krasnodar đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 78'
Bên phía đội chủ nhà Rubin Kazan có sự thay đổi người. Cầu thủ  Prudnikov A.
 vào sân thay cho Azmoun S..
 - 73'
đội khách Kuban Krasnodar có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ  Bezlikhotnov N.
 và người thay thế anh là  Ignatyev V.
 - 64'
đội khách Kuban Krasnodar có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ  Melgarejo L.
 và người thay thế anh là  Manolev S.
 - 59'
 Dević M. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 53'
 Karadeniz G. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 47'
 Vào !!! Cầu thủ  Bucur G. (Popov I.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 2 - 14'
 Bezlikhotnov N. bên phía Kuban Krasnodar đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 12'
 Vào !!!  Melgarejo L. đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Kuban Krasnodar - 11'
 Vào !!!  Melgarejo L. (Kabore C.) đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Kuban Krasnodar 
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 87'
 
Đội hình ra sân
Rubin Kazan
| 69 | Azmoun S. | 
| 11 | Dević M. | 
| 23 | Eremenko R. | 
| 33 | Getigezev I. | 
| 61 | Karadeniz G. | 
| 2 | Kuzmin O. | 
| 5 | Kverkvelia S. | 
| 8 | Mogilevets P. | 
| 90 | M'Vila Y. | 
| 44 | Navas C. | 
| 1 | Ryzhikov S. (G) | 
| 88 | Kambolov R. | 
| 15 | Kislyak S. | 
| 22 | Mavinga C. | 
| 81 | Mukhametshin R. | 
| 19 | Mullin K. | 
| 37 | Nabiullin E. | 
| 16 | Nurov G. | 
| 9 | Prudnikov A. | 
| 76 | Sharonov R. | 
| 65 | Zestokov M. | 
Kuban Krasnodar
| 2 | Armaş I. | 
| 23 | Belenov A. (G) | 
| 14 | Bezlikhotnov N. | 
| 11 | Bucur G. | 
| 43 | Bugaev R. | 
| 10 | Kabore C. | 
| 28 | Melgarejo L. | 
| 71 | Popov I. | 
| 22 | Sosnin A. | 
| 4 | Xandao | 
| 15 | Zhavnerchik M. | 
| 20 | Bueno G. | 
| 81 | Bukiya T. | 
| 5 | Dealbert | 
| 18 | Ignatyev V. | 
| 77 | Lobkarev V. | 
| 25 | Manolev S. | 
| 21 | Rabiu M. | 
| 7 | Ureña M. | 
| 73 | Yakuba D. | 
Tường thuật trực tiếp bóng đá





 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 Quảng cáo của đối tác