![]() Energie Cottbus |
20:00 20/12/2014 90' 2 - 1 |
![]() Preuben Munster |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Hạng 3 Đức | Link sopcast Energie Cottbus vs Preuben Munster | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
- 90'
Schmidt D. bên phía Preuben Munster đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
đội khách Preuben Munster có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Hergesell F.
đội khách Preuben Munster có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Siegert B.
Vào !!! Cầu thủ Kleindienst T. đã đưa đội chủ nhà Energie Cottbus vươn lên dẫn trước 2 - 1 .
đội khách Preuben Munster có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Krohne R.
Bên phía đội chủ nhà Energie Cottbus có sự thay đổi người. Cầu thủ Makarenko A.
Heitmeier M. bên phía Preuben Munster đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Szarka R. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Perdedaj F. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Kara M. bên phía Preuben Munster đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Vào !!! Cầu thủ Siegert B. đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội khách Preuben Munster. Qua đó đưa hai đội trở lại vạch xuất phát
Pospech Z. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Zenga E. bên phía Preuben Munster đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Kleindienst T. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Vào !!! Rất bất ngờ, Pospech Z. đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Energie CottbusChưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Energie Cottbus
| 22 | Holz M. |
| 17 | Kaufmann L. |
| 19 | Kleindienst T. |
| 34 | Mattuschka T. |
| 11 | Michel S. |
| 4 | Mimbala C. |
| 5 | Möhrle U. |
| 29 | Müller K. (G) |
| 8 | Perdedaj F. |
| 23 | Szarka R. |
| 20 | Zeitz M. |
| 2 | Berger R. |
| 7 | Gottschick N. |
| Hebler A. | |
| 32 | Kapplinghaus M. |
| 18 | Makarenko A. |
| 6 | Nguendong P. C. |
Preuben Munster
| 10 | Bischoff A. |
| 8 | Heitmeier M. |
| 3 | Hergesell F. |
| 27 | Kara M. |
| 35 | Niehues M. (G) |
| 7 | Piossek M. |
| 9 | Reichwein M. |
| 16 | Schmidt D. |
| 6 | Schoneberg K. |
| 30 | Siegert B. |
| 17 | Zenga E. |
| 11 | Amachaibou A. |
| 24 | Pischorn M. |
| 14 | Riedel J. |
| 15 | Scherder S. |
| 21 | Truckenbrod J. |
Tường thuật trực tiếp kết quả bóng đá







Quảng cáo của đối tác