- 
	    		
========== ********** ==========

Torpedo Moscow18:15 22/11/2014
FT
2 - 1

FK RostovXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Nga | Link sopcast Torpedo Moscow vs FK Rostov | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
- 90'
 Vào !!!  Torbinski D. đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về FK Rostov - 79'
đội khách FK Rostov có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ  Kalachev T.
 và người thay thế anh là  Doumbia M.
 - 72'
Bên phía đội chủ nhà Torpedo Moscow có sự thay đổi người. Cầu thủ  Bagajev M.
 vào sân thay cho Pugin A..
 - 66'
đội khách FK Rostov có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ  Poloz D.
 và người thay thế anh là  Bukharov A.
 - 56'
Bên phía đội chủ nhà Torpedo Moscow có sự thay đổi người. Cầu thủ  Putilo A.
 vào sân thay cho Sevcenko I..
 - 53'
đội khách FK Rostov có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ  Lolo I.
 và người thay thế anh là  Kanga G.
 - 52'
 Vào !!! Cầu thủ  Salugin A. (Sevcenko I.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0 - 22'
 Vào !!! Rất bất ngờ,  Stevanovic D. (Bilyaletdinov D.) đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Torpedo Moscow - 10'
 Goreux R. bên phía FK Rostov đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo 
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 90'
 
Đội hình ra sân
Torpedo Moscow
| 23 | Bilyaletdinov D. | 
| 34 | Katsalapov A. | 
| 9 | Kombarov K. | 
| 25 | Novoseltsev I. | 
| 18 | Pugin A. | 
| 33 | Rykov V. | 
| 77 | Salugin A. | 
| 88 | Sevcenko I. | 
| 20 | Steklov V. | 
| 16 | Stevanovic D. | 
| 30 | Zhevnov Y. (G) | 
| 17 | Bagajev M. | 
| 10 | Davydov S. | 
| 7 | Fomin S. | 
| 8 | Franjic I. | 
| 5 | Knyazev I. | 
| 40 | Kuleshov Y. | 
| 14 | Putilo A. | 
| 27 | Vieira H. | 
FK Rostov
| 77 | Bastos | 
| 5 | Djakov V. | 
| 84 | Gatcan A. | 
| 20 | Goreux R. | 
| 7 | Grigorjev M. | 
| 2 | Kalachev T. | 
| 27 | Lolo I. | 
| 19 | Milić H. | 
| 1 | Pletikosa S. (G) | 
| 14 | Poloz D. | 
| 4 | Torbinski D. | 
| 15 | Bordachev M. | 
| 11 | Bukharov A. | 
| 17 | Chapelia N. | 
| 8 | Doumbia M. | 
| 18 | Fatullaev A. | 
| 9 | Kanga G. | 
| 55 | Xulu S. | 
Tường thuật trực tiếp kết quả bóng đá





 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 Quảng cáo của đối tác