-
========== ********** ==========

Ural S.r.20:30 13/08/2014
FT
1 - 2

Zenit St.PetersburgXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Nga | Link sopcast Ural S.r. vs Zenit St.Petersburg | livescore, trực tiếp bóng đá
- 90'
Erokhin A. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 89'
Erokhin A. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 86'
Bên phía đội chủ nhà Ural S.r. có sự thay đổi người. Cầu thủ Dorozhkin D.
vào sân thay cho Yaroshenko K..
- 80'
Bên phía đội chủ nhà Ural S.r. có sự thay đổi người. Cầu thủ Stavpets A.
vào sân thay cho Lungu C..
- 77'
đội khách Zenit St.Petersburg có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Rondón S.
và người thay thế anh là Tymoscuk A.
- 76'
Bên phía đội chủ nhà Ural S.r. có sự thay đổi người. Cầu thủ Oganesyan A.
vào sân thay cho Podberezkin V..
- 75'
đội khách Zenit St.Petersburg có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Hulk
và người thay thế anh là Kerzhakov A.
- 74'
Vào !!! Cầu thủ Rondón S. (Hulk) đã đưa đội khách Zenit St.Petersburg vươn lên dẫn trước 1 - 2 . - 63'
đội khách Zenit St.Petersburg có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Faizulin V.
và người thay thế anh là Ryazantsev A.
- 50'
Criscito D. bên phía Zenit St.Petersburg đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 36'
Vào !!! Cầu thủ Acevedo G. đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội chủ nhà Ural S.r. - 5'
Vào !!! Danny (Hulk) đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Zenit St.Petersburg
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 90'
Đội hình ra sân
Ural S.r.
| 21 | Acevedo G. |
| 7 | Dancev A. |
| 89 | Erokhin A. |
| 29 | Fontanello P. |
| 2 | Khozin V. |
| 3 | Lungu C. |
| 6 | Ottesen S. |
| 14 | Podberezkin V. |
| 41 | Sapeta A. |
| 99 | Yaroshenko K. |
| 28 | Zabolotnyi N. (B) |
| 4 | Berger M. |
| 34 | Dorozhkin D. |
| 8 | Chudin I. |
| 20 | Lambarschi I. |
| 18 | Nurov G. |
| 15 | Oganesyan A. |
| 11 | Shchanitsin A. |
| 25 | Stavpets A. |
Zenit St.Petersburg
| 4 | Criscito D. |
| 35 | Danny |
| 20 | Faizulin V. |
| 7 | Hulk |
| 1 | Lodigin J. (B) |
| 6 | Lombaerts N. |
| 13 | Neto |
| 23 | Rondon J. |
| 17 | Shatov O. |
| 19 | Smolnikov I. |
| 28 | Witsel A. |
| 2 | Anjukov A. |
| 10 | Arshavin A. |
| 14 | Hubočan T. |
| 11 | Kerzhakov A. |
| 33 | Rodić M. |
| 5 | Ryazantsev A. |
| 99 | Solovyev I. |
| 44 | Tymoscuk A. |
Tường thuật trực tiếp kết quả bóng đá





Quảng cáo của đối tác