-
========== ********** ==========

Willem II23:30 18/10/2014
FT
1 - 4

Vitesse ArnhemXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Hà Lan | Link sopcast Willem II vs Vitesse Arnhem | livescore, trực tiếp bóng đá
- 89'
Vào !!! Cầu thủ Olijnyk D. (Achenteh R.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 1 - 3 - 84'
Wallace bên phía Vitesse Arnhem đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 83'
Bên phía đội chủ nhà Willem II có sự thay đổi người. Cầu thủ Braber R.
vào sân thay cho Wuytens S..
- 79'
đội khách Vitesse Arnhem có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Traore B.
và người thay thế anh là Djurdjevic U.
- 78'
Bên phía đội chủ nhà Willem II có sự thay đổi người. Cầu thủ Cabral J.
vào sân thay cho Sahar B..
- 75'
Traore B. bên phía Vitesse Arnhem đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 68'
Dauda A. bên phía Vitesse Arnhem đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 61'
đội khách Vitesse Arnhem có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Leerdam K.
và người thay thế anh là Qazaishvili V.
- 60'
Bên phía đội chủ nhà Willem II có sự thay đổi người. Cầu thủ Andrade B.
vào sân thay cho Ondaan T..
- 57'
Vào !!! Sahar B. (Armenteros S.) đã ghi bàn rút ngắn tỷ số cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu bây giờ là 1 - 2 - 45'
Vào !!! Cầu thủ Traore B. (Leerdam K.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 2 - 15'
Vào !!! Pröpper D. (Dauda A.) đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Vitesse Arnhem
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 89'
Đội hình ra sân
Willem II
| 9 | Armenteros S. |
| 35 | Dijks M. |
| 8 | Haemhouts R. |
| 1 | Lamprou K. |
| 10 | Messaoud A. |
| 7 | Ondaan T. |
| 4 | Peters J. |
| 14 | Sahar B. |
| 5 | van der Struijk F. |
| 15 | Wuytens D. |
| 29 | Wuytens S. |
| 17 | Braber R. |
| 20 | Cabral J. |
| 3 | Heerkens F. |
| 19 | Heymans J. |
| 12 | Ippel R. |
Vitesse Arnhem
| 35 | Achenteh R. |
| 14 | Dauda A. |
| 15 | Kruiswijk A. |
| 11 | Olijnyk D. |
| 10 | Pröpper D. |
| 1 | Room E. |
| 27 | Traore B. |
| 23 | Van der Heijden J-A. |
| 7 | Vejinović M. |
| 22 | Velthuizen P. |
| 2 | Wallace |
| 25 | Bosz G. |
| 40 | Diks K. |
| 9 | Djurdjevic U. |
| 18 | Nakamba M. |
| 8 | Qazaishvili V. |
Tường thuật trực tiếp kết quả bóng đá





Quảng cáo của đối tác