| Nhận định Romania 16/12/2025 01:30 | ||
![]() Unirea 2004 Slobozia | Tỷ lệ Châu Á 0.9 : 3/4:0 : 0.9 Tỷ lệ Châu Âu 4.75 : 3.7 : 1.7 Tỷ lệ Tài xỉu 0.8 : 2.5 : 1 | ![]() Steaua Bucuresti |
Thông tin trước trận Unirea 2004 Slobozia vs Steaua Bucuresti
Vị trí hiện tại của hai đội
Đội chủ nhà Unirea 2004 Slobozia hiện đang có 17 điểm xếp vị trí thứ 13 trên bảng xếp hạng giải bóng đá Romania khi thắng 5 hòa 2 thua 11. Đội khách Steaua Bucuresti trước trận đấu này đang có 26 điểm khi thắng 6 hòa 8 thua 6 xếp vị trí thứ 9 trên bảng xếp hạng.
Phong độ ghi bàn ở giải bóng đá Romania mùa giải 2025-2026
18 vòng đấu đã qua, Unirea 2004 Slobozia ghi được 17 bàn để thủng lưới 26 bàn, 10/18 trận đấu đã kết thúc với nhiều nhất 2 bàn thắng được ghi. Tính 9 trận đấu trên sân nhà, Unirea 2004 Slobozia thắng 3 hòa 1 thua 5, ghi được 9 bàn để thủng lưới 7 bàn, 7/9 trận đấu đã kết thúc với nhiều nhất 2 bàn thắng được ghi.
Đội khách Steaua Bucuresti thì ghi được 28 bàn để thủng lưới 26 bàn, 11/20 trận đấu có nhiều nhất 2 bàn thắng được ghi. Tính 10 trận đấu trên sân khách, đội quân của huấn luyện viên Daniel Oprita thắng 3 hòa 4 thua 3, ghi được 18 bàn để thủng lưới 18 bàn, 7/10 trận đấu đã kết thúc với nhiều hơn 2 bàn thắng được ghi.

Đối đầu Unirea 2004 Slobozia vs Steaua Bucuresti tại giải bóng đá Romania
| Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
| 11/08/2025 | Steaua Bucuresti vs Unirea 2004 Slobozia | 0-1 | -1 1/4 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
| 24/11/2024 | Steaua Bucuresti vs Unirea 2004 Slobozia | 3-0 | -1 1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
| 20/07/2024 | Unirea 2004 Slobozia vs Steaua Bucuresti | 2-2 | +1 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
Ghi chú: Kèo có dấu - là đội chủ nhà chấp, dấu + là đội khách chấp, kết quả kèo đối đầu tính cho Unirea 2004 Slobozia, không có dữ liệu kèo tài xỉu thì kết quả tài xỉu tính theo kèo 2 1/2.
Thống kê 10 trận gần đây của Unirea 2004 Slobozia tại giải Romania
| Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
| 06/12 | Otelul Galati | 3-0 | Unirea 2004 Slobozia | -1 | Thua | 2 1/4 | Tài |
| 30/11 | Unirea 2004 Slobozia | 0-1 | Botosani | +1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
| 21/11 | Csikszereda Miercurea | 2-1 | Unirea 2004 Slobozia | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
| 09/11 | Unirea 2004 Slobozia | 0-1 | CFR Cluj | +1 | Hòa | 2 1/2 | Xỉu |
| 01/11 | Unirea 2004 Slobozia | 0-1 | Scm Argesul Pitesti | +1/2 | Thua | 2 | Xỉu |
| 28/10 | Rapid Bucuresti | 4-1 | Unirea 2004 Slobozia | -1 1/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
| 18/10 | CS Universitatea Craiova | 3-1 | Unirea 2004 Slobozia | -1 1/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
| 04/10 | Unirea 2004 Slobozia | 0-1 | Dinamo Bucuresti | +3/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
| 21/09 | Unirea 2004 Slobozia | 1-0 | Petrolul Ploiesti | -0 | Thắng | 2 | Xỉu |
| 15/09 | Hermannstadt | 0-2 | Unirea 2004 Slobozia | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
Thống kê 10 trận gần đây của Steaua Bucuresti tại giải Romania
| Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
| 07/12 | Steaua Bucuresti | 0-0 | Dinamo Bucuresti | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
| 01/12 | Farul Constanta | 1-2 | Steaua Bucuresti | +1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
| 23/11 | Steaua Bucuresti | 1-1 | Petrolul Ploiesti | -1 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
| 10/11 | Hermannstadt | 3-3 | Steaua Bucuresti | +3/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
| 02/11 | Universitaea Cluj | 0-2 | Steaua Bucuresti | +1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
| 27/10 | Steaua Bucuresti | 4-0 | UTA Arad | -1 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
| 19/10 | Metaloglobus | 2-1 | Steaua Bucuresti | +1 1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
| 06/10 | Steaua Bucuresti | 1-0 | CS Universitatea Craiova | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
| 29/09 | Steaua Bucuresti | 1-0 | Otelul Galati | -1 | Hòa | 2 1/2 | Xỉu |
| 20/09 | Botosani | 3-1 | Steaua Bucuresti | +1/2 | Thua | 2 1/4 | Tài |
Thống kê 10 trận trên sân nhà gần đây của Unirea 2004 Slobozia tại giải Romania
| Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
| 30/11 | Unirea 2004 Slobozia | 0-1 | Botosani | +1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
| 09/11 | Unirea 2004 Slobozia | 0-1 | CFR Cluj | +1 | Hòa | 2 1/2 | Xỉu |
| 01/11 | Unirea 2004 Slobozia | 0-1 | Scm Argesul Pitesti | +1/2 | Thua | 2 | Xỉu |
| 04/10 | Unirea 2004 Slobozia | 0-1 | Dinamo Bucuresti | +3/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
| 21/09 | Unirea 2004 Slobozia | 1-0 | Petrolul Ploiesti | -0 | Thắng | 2 | Xỉu |
| 30/08 | Unirea 2004 Slobozia | 0-1 | Universitaea Cluj | +1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
| 15/08 | Unirea 2004 Slobozia | 2-1 | Metaloglobus | -3/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
| 04/08 | Unirea 2004 Slobozia | 0-0 | Otelul Galati | -0 | Hòa | 2 | Xỉu |
| 21/07 | Unirea 2004 Slobozia | 6-1 | Csikszereda Miercurea | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
| 03/06 | Unirea 2004 Slobozia | 1-0 | Voluntari | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
Thống kê 10 trận gần đây trên sân khách của Steaua Bucuresti tại giải Romania
| Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
| 01/12 | Farul Constanta | 1-2 | Steaua Bucuresti | +1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
| 10/11 | Hermannstadt | 3-3 | Steaua Bucuresti | +3/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
| 02/11 | Universitaea Cluj | 0-2 | Steaua Bucuresti | +1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
| 19/10 | Metaloglobus | 2-1 | Steaua Bucuresti | +1 1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
| 20/09 | Botosani | 3-1 | Steaua Bucuresti | +1/2 | Thua | 2 1/4 | Tài |
| 15/09 | Csikszereda Miercurea | 1-1 | Steaua Bucuresti | +1 1/4 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
| 01/09 | CFR Cluj | 2-2 | Steaua Bucuresti | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
| 18/08 | Rapid Bucuresti | 2-2 | Steaua Bucuresti | -0 | Hòa | 2 1/2 | Tài |
| 03/08 | Dinamo Bucuresti | 4-3 | Steaua Bucuresti | +1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
| 20/07 | Petrolul Ploiesti | 0-1 | Steaua Bucuresti | +1/2 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |



Đang cập nhật phút và tỷ số



Quảng cáo của đối tác