-
========== ********** ==========

AEL Limassol22:59 30/07/2014
FT
1 - 0

Zenit St.PetersburgXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Champions League | Link sopcast AEL Limassol vs Zenit St.Petersburg | livescore, trực tiếp bóng đá
- 80'
Eleftheriou G. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 76'
Bên phía đội chủ nhà AEL Limassol có sự thay đổi người. Cầu thủ Eleftheriou G.
vào sân thay cho Danielzinho D..
- 73'
đội khách Zenit St.Petersburg có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Anjukov A.
và người thay thế anh là Smolnikov I.
- 69'
đội khách Zenit St.Petersburg có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Danny
và người thay thế anh là Shatov O.
- 67'
Witsel A. đã bị trọng tài rút thẻ đỏ và truất quyền thi đầu. Zenit St.Petersburg sẽ phải chơi thiếu 1 người trong những phút tiếp theo của trận đấu - 67'
Sielis V. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 64'
Vào !!! Rất bất ngờ, Gikiewicz L. (Bebe L.) đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về AEL Limassol - 61'
Bên phía đội chủ nhà AEL Limassol có sự thay đổi người. Cầu thủ Bebe L.
vào sân thay cho Zezinho.
- 60'
đội khách Zenit St.Petersburg có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Kerzhakov A.
và người thay thế anh là Rondon J.
- 43'
Faizulin V. bên phía Zenit St.Petersburg đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 39'
Zezinho đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 22'
Criscito D. bên phía Zenit St.Petersburg đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 12'
Cadu đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 80'
Đội hình ra sân
AEL Limassol
| 77 | Adrian S. |
| 50 | Cadu |
| 23 | Carlitos |
| 17 | Danielzinho D. |
| 19 | Edmar |
| 1 | Fegrouche K. (G) |
| 9 | Gikiewicz L. |
| 33 | Guidileye D. |
| 12 | Nikolaou M. |
| 4 | Sielis V. |
| 90 | Zezinho |
| 20 | Bebe L. |
| 11 | Carlitos |
| 10 | Diego |
| 27 | Eleftheriou G. |
| 2 | Espana J. |
| 7 | Tagbajumi M. |
Zenit St.Petersburg
| 2 | Anjukov A. |
| 4 | Criscito D. |
| 35 | Danny |
| 20 | Faizulin V. |
| 24 | Garay E. |
| 7 | Hulk |
| 11 | Kerzhakov A. |
| 1 | Lodigin J. (G) |
| 13 | Neto |
| 44 | Tymoscuk A. |
| 28 | Witsel A. |
| 10 | Arshavin A. |
| 14 | Hubocan T. |
| 23 | Rondon J. |
| 5 | Ryazantsev A. |
| 17 | Shatov O. |
| 19 | Smolnikov I. |
Tường thuật trực tiếp kết quả bóng đá





Quảng cáo của đối tác