- 
	    		
========== ********** ==========

Lithuania U2122:59 09/09/2014
90'
1 - 1

Xứ Wales U21Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá VL U21 Châu Âu | Link sopcast Lithuania U21 vs Xứ Wales U21 | livescore, trực tiếp bóng đá
- 90'
 Vào !!! Cầu thủ  Evans L. đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội khách Xứ Wales U21. Qua đó đưa hai đội trở lại vạch xuất phát - 81'
 Vào !!! Rất bất ngờ,  Tamulevicius E. đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Lithuania U21 - 74'
đội khách Xứ Wales U21 có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ  O'Sullivan T.
 và người thay thế anh là  Wharton T.
 - 72'
 Hewitt E. bên phía Xứ Wales U21 đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 69'
Bên phía đội chủ nhà Lithuania U21 có sự thay đổi người. Cầu thủ  Dapkus M.
 vào sân thay cho Baranauskas E..
 - 62'
 Hedges R. bên phía Xứ Wales U21 đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 62'
đội khách Xứ Wales U21 có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ  Reid B.
 và người thay thế anh là  Harrison E.
 - 62'
 Bagdanavicius V. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 58'
đội khách Xứ Wales U21 có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ  Edwards G.
 và người thay thế anh là  Evans J.
 - 56'
Bên phía đội chủ nhà Lithuania U21 có sự thay đổi người. Cầu thủ  Gedminas R.
 vào sân thay cho Veliulis E..
 - 53'
 Reid B. bên phía Xứ Wales U21 đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 48'
Bên phía đội chủ nhà Lithuania U21 có sự thay đổi người. Cầu thủ  Tamulevicius E.
 vào sân thay cho Baranauskas L..
 - 40'
 Janusevskis J. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . 
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 90'
 
Đội hình ra sân
Lithuania U21
| 8 | Bagdanavicius V. | 
| 18 | Baranauskas E. | 
| 19 | Baranauskas L. | 
| 23 | Baravykas R. | 
| 16 | Birskys T. | 
| 2 | Girdvainis E. | 
| 15 | Janusevskis J. | 
| 20 | Norvilas D. | 
| 1 | Svedkauskas T. (B) | 
| 7 | Veliulis E. | 
| 11 | Verbickas O. | 
| 21 | Dapkus M. | 
| 10 | Gedminas R. | 
| 5 | Grigaravicius M. | 
| 4 | Pilotas R. | 
| 6 | Snapkauskas T. | 
| 13 | Tamulevicius E. | 
Xứ Wales U21
| 7 | Edwards G. | 
| 8 | Evans L. | 
| 3 | Fox M. | 
| 11 | Hedges R. | 
| 2 | Hewitt E. | 
| 10 | O'Sullivan T. | 
| 9 | Reid B. | 
| 4 | Sheehan J. | 
| 6 | Walsh J. | 
| 1 | Ward D. (B) | 
| 5 | Williams J. | 
| 14 | Evans J. | 
| 17 | Harrison E. | 
| 13 | Jones G. | 
| 15 | Ray G. | 
| 16 | Wharton T. | 
Tường thuật trực tiếp kết quả bóng đá





 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 Quảng cáo của đối tác