-
========== ********** ==========

Brighton & Hove Albion22:00 07/12/2013
FT
3 - 1

Leicester CityXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Hạng Nhất Anh | Link sopcast Brighton & Hove Albion vs Leicester City | Xem trực tiếp bóng đá các trận đang diễn ra
- 86'
King A. bên phía Leicester City đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 77'
Morgan W. bên phía Leicester City đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 77'
Vào !!! Cầu thủ Barnes A. (Straffe) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 3 - 1 - 74'
Bên phía đội chủ nhà Brighton & Hove Albion có sự thay đổi người. Cầu thủ LuaLua K.
vào sân thay cho Lopez D..
- 66'
đội khách Leicester City có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Nugent D.
và người thay thế anh là Taylor-Fletcher G.
- 64'
Vào !!! Vào phút 64' của trận đấu, cầu thủ King A. (Knockaert A.) đã ghi bàn rút ngắn tỷ số cho đội khách xuống còn 2 - 1 - 63'
đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 62'
Crofts A. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 60'
Drinkwater D. bên phía Leicester City đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 46'
đội khách Leicester City có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Hammond D.
và người thay thế anh là Knockaert A.
- 28'
Vào !!! Cầu thủ Conway C. (Lopez D.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0 - 18'
Bên phía đội chủ nhà Brighton & Hove Albion có sự thay đổi người. Cầu thủ El-Abd A.
vào sân thay cho Greer G..
- 9'
Vào !!! Rất bất ngờ, Barnes A. (Lopez D.) đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Brighton & Hove Albion - 4'
Wasilewski M. bên phía Leicester City đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 86'
Đội hình ra sân
Brighton & Hove Albion
| 9 | Barnes A. |
| 26 | Bridcutt L. |
| 23 | Conway C. |
| 8 | Crofts A. |
| 3 | Greer G. |
| 38 | Ince R. |
| 29 | Kuszczak T. (G) |
| 21 | Lopez D. |
| 2 | Saltor B. |
| 20 | Upson M. |
| 17 | Ward S. |
| 10 | Agustien K. |
| 4 | Andrews K. |
| 1 | Brezovan P. |
| 14 | Calderon I. |
| 6 | El-Abd A. |
| 25 | LuaLua K. |
| 11 | Orlandi A. |
Leicester City
| 4 | Drinkwater D. |
| 11 | Dyer L. |
| 7 | Hammond D. |
| 10 | King A. |
| 3 | Konchesky P. |
| 23 | Miquel I. |
| 5 | Morgan W. |
| 35 | Nugent D. |
| 1 | Schmeichel K. (G) |
| 9 | Vardy J. |
| 27 | Wasilewski M. |
| 8 | James M. |
| 24 | Knockaert A. |
| 25 | Logan C. |
| 18 | Moore L. |
| 15 | Schlupp J. |
| 22 | Taylor-Fletcher G. |
| 39 | Wood C. |
Tường thuật trực tiếp bóng đá





Quảng cáo của đối tác