-
========== ********** ==========
Chernomorets Odessa02:05 25/10/2013
FT
0 - 1
Ludogorets RazgradXem trực tiếp: Link bóng đá sopcast Europa League | Link bóng đá sopcast Chernomorets Odessa vs Ludogorets Razgrad
- 89' Didenko A. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 86' Espinho F. bên phía Ludogorets Razgrad đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 81'Bên phía đội chủ nhà Chernomorets Odessa có sự thay đổi người. Cầu thủ Leo M. vào sân thay cho Prijomov V..
- 78'đội khách Ludogorets Razgrad có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Marcelinho và người thay thế anh là Platini M.
- 69'đội khách Ludogorets Razgrad có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Juninho Quixada và người thay thế anh là Espinho F.
- 63'đội khách Ludogorets Razgrad có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Stojanov V. và người thay thế anh là Abalo D.
- 46'Bên phía đội chủ nhà Chernomorets Odessa có sự thay đổi người. Cầu thủ Didenko A. vào sân thay cho Antonov A..
- 45' Vào !!! Zlatinski H. đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Ludogorets Razgrad
- 44' Berger M. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 37' Zlatinski H. bên phía Ludogorets Razgrad đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 33' Moti C. bên phía Ludogorets Razgrad đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 27' Dyakov S. bên phía Ludogorets Razgrad đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 26' bên phía Ludogorets Razgrad đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình ra sân
Chernomorets Odessa
69 | Antonov A. |
4 | Berger M. |
12 | Bezotosnyj D. (G) |
11 | Bobko I. |
29 | Fontanello P. |
10 | Guy A. |
8 | Kovalchuk K. |
77 | Kutas P. |
55 | Mineiro A. |
7 | Prijomov V. |
99 | Riera S. |
9 | Didenko A. |
23 | Dja Djedje F. |
2 | Kovalcuk P. |
6 | Leo M. |
44 | Past J. |
88 | Valejev R. |
42 | Zubeyko E. |
Ludogorets Razgrad
5 | Barthe A. |
80 | Junior C. |
18 | Dyakov S. |
11 | Juninho Quixada |
84 | Marcelinho |
25 | Minev Y. |
93 | Misidjan V. |
27 | Moti C. |
21 | Stojanov V. (G) |
73 | Stoyanov I. |
23 | Zlatinski H. |
17 | Abalo D. |
9 | Bezjak R. |
14 | Burgzorg M. |
20 | Choco |
91 | Cvorović I. |
8 | Espinho F. |
99 | Platini M. |
Tường thuật trực tiếp bóng đá