-
========== ********** ==========

Genk01:00 29/11/2013
FT
3 - 1

Dynamo KyivXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Europa League | Link sopcast Genk vs Dynamo Kyiv | Xem trực tiếp bóng đá các trận đang diễn ra
- 87'
Bên phía đội chủ nhà Genk có sự thay đổi người. Cầu thủ Gerkens P.
vào sân thay cho Kumordzi B..
- 78'
Kumordzi B. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 72'
đội khách Dynamo Kyiv có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Belhanda Y.
và người thay thế anh là Makarenko J.
- 60'
bên phía Dynamo Kyiv đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 59'
Belhanda Y. bên phía Dynamo Kyiv đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 55'
đội khách Dynamo Kyiv có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Lens J.
và người thay thế anh là Bezus R.
- 53'
Bên phía đội chủ nhà Genk có sự thay đổi người. Cầu thủ Simaeys J.
vào sân thay cho Ngcongca A..
- 52'
Sydorchuk S. bên phía Dynamo Kyiv đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 43'
Buffel T. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 40'
Vào !!! Cầu thủ De Ceulaer B. (Gorius J.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 3 - 1 - 37'
Vào !!! Cầu thủ Kumordzi B. (Vossen J.) đã đưa đội chủ nhà Genk vươn lên dẫn trước 2 - 1 . - 18'
Bên phía đội chủ nhà Genk có sự thay đổi người. Cầu thủ De Ceulaer B.
vào sân thay cho Camus F..
- 17'
Vào !!! Cầu thủ Vossen J. (Straffe) đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội chủ nhà Genk - 16'
Khacheridi Y. bên phía Dynamo Kyiv đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 9'
Vào !!! Yarmolenko A. đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Dynamo Kyiv
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 87'
Đội hình ra sân
Genk
| 19 | Buffel T. |
| 15 | Camus F. |
| 10 | Gorius J. |
| 7 | Hyland K. |
| 26 | Köteles L. (G) |
| 5 | Koulibaly K. |
| 45 | Kumordzi B. |
| 2 | Mbodji S. |
| 16 | Ngcongca A. |
| 3 | Tshimanga K. |
| 9 | Vossen J. |
| 23 | De Ceulaer B. |
| 39 | Gerkens P. |
| 11 | Hamalainen B. |
| 36 | Masika A. T. |
| 38 | Schrijvers S. |
| 17 | Simaeys J. |
| 22 | van H. K. |
Dynamo Kyiv
| 90 | Belhanda Y. |
| 11 | Brown I. |
| 6 | Dragović A. |
| 20 | Gusev O. |
| 34 | Khacheridi Y. |
| 35 | Koval M. (G) |
| 7 | Lens J. |
| 16 | Sydorchuk S. |
| 33 | Tremoulinas B. |
| 4 | Veloso M. |
| 10 | Yarmolenko A. |
| 9 | Bezus R. |
| 99 | Dudu |
| 27 | Makarenko J. |
| 72 | Rudko A. |
| 77 | Tsurikov A. |
| 24 | Vida D. |
| 5 | Vukojevic O. |
Tường thuật trực tiếp bóng đá





Quảng cáo của đối tác