-
========== ********** ==========
Nottingham Forest19:00 05/01/2014
FT
5 - 0
West Ham UnitedXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá England FA Cup | Link sopcast Nottingham Forest vs West Ham United | Xem trực tiếp bóng đá các trận đang diễn ra
- 87'
Derbyshire M. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 83'
Bên phía đội chủ nhà Nottingham Forest có sự thay đổi người. Cầu thủ Derbyshire M.
vào sân thay cho Paterson J..
- 79'
Vào !!! Cầu thủ Paterson J. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 4 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 4 - 0
- 75'
Bên phía đội chủ nhà Nottingham Forest có sự thay đổi người. Cầu thủ Cox S.
vào sân thay cho Halford G..
- 71'
Vào !!! Cầu thủ Paterson J. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 3 - 0
- 65'
Vào !!! Cầu thủ Paterson J. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0
- 64'
đội khách West Ham United có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Downing S.
và người thay thế anh là Turgott B.
- 58'
Bên phía đội chủ nhà Nottingham Forest có sự thay đổi người. Cầu thủ
vào sân thay cho .
- 56'
Bên phía đội chủ nhà Nottingham Forest có sự thay đổi người. Cầu thủ Harding D.
vào sân thay cho Lichaj E..
- 55'
đội khách West Ham United có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Moncur G.
và người thay thế anh là Burke R.
- 45'
bên phía West Ham United đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 44'
Lletget S. bên phía West Ham United đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 12'
Vào !!! Rất bất ngờ, Abdoun D. (Penalty) đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Nottingham Forest
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 87'
Đội hình ra sân
Nottingham Forest
39 | Abdoun D. |
1 | Darlow K. (G) |
15 | Halford G. |
25 | Hobbs J. |
18 | Jara G. |
10 | Lansbury H. |
16 | Lascelles J. |
2 | Lichaj E. |
6 | Moussi G. |
21 | Paterson J. |
11 | Reid A. |
31 | Cox S. |
27 | Derbyshire M. |
26 | Evtimov D. |
3 | Harding D. |
12 | Mackie J. |
28 | Majewski R. |
17 | Miller I. |
West Ham United
13 | Adrian (G) |
18 | Diarra A. |
23 | Downing S. |
39 | Driver C. |
7 | Jarvis M. |
35 | Lletget S. |
11 | Maïga M. |
34 | Moncur G. |
15 | Morrison R. |
27 | Potts D. |
31 | Whitehead D. |
44 | Burke R. |
41 | Fanimo M. |
43 | Gordon-Hutton J. |
32 | Lee E. |
42 | Maguire S. |
29 | Spiegel R. |
36 | Turgott B. |
Tường thuật trực tiếp bóng đá