-
========== ********** ==========
Perth Glory FC17:45 10/01/2014
90+'
3 - 0
Melbourne Heart FCXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Australia | Link sopcast Perth Glory FC vs Melbourne Heart FC | Xem trực tiếp bóng đá các trận đang diễn ra
- 90' Ramsay I. bên phía Melbourne Heart FC đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 89' Vào !!! Cầu thủ Smeltz S. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 3 - 0
- 86' Vào !!! Cầu thủ Smeltz S. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0
- 84'Bên phía đội chủ nhà Perth Glory FC có sự thay đổi người. Cầu thủ Edwards C. vào sân thay cho Harold C..
- 81' Macallister D. đã bị trọng tài rút thẻ vàng thứ 2 và truất quyền thi đầu. Melbourne Heart FC sẽ phải chơi thiếu 1 người trong những phút tiếp theo của trận đấu
- 75' Macallister D. bên phía Melbourne Heart FC đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 74'Bên phía đội chủ nhà Perth Glory FC có sự thay đổi người. Cầu thủ Smeltz S. vào sân thay cho Cernak I..
- 70'đội khách Melbourne Heart FC có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Kewell H. và người thay thế anh là Macallister D.
- 64' Vào !!! Rất bất ngờ, Zahra A. đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Perth Glory FC
- 61'đội khách Melbourne Heart FC có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ và người thay thế anh là
- 56'đội khách Melbourne Heart FC có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Mifsud M. và người thay thế anh là Williams D.
- 44' Kewell H. bên phía Melbourne Heart FC đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 30' Cernak I. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình ra sân
Perth Glory FC
7 | Burns J. |
15 | Cernak I. |
2 | Clisby J. |
24 | Davies M. |
17 | Harold C. |
14 | McGarry S. |
16 | Sidnei |
23 | Thwaite M. |
1 | Vukovic D. (G) |
25 | Woodcock R. |
11 | Zahra A. |
6 | Edwards C. |
3 | O'Neill B. |
39 | Radonich L. |
19 | Risdon J. |
9 | Smeltz S. |
Melbourne Heart FC
16 | Behich A. |
23 | Dugandzic M. |
6 | Gerhardt Nyema P. |
17 | Hoffman J. |
22 | Kalmar N. |
10 | Kewell H. |
11 | Mifsud M. |
8 | Murdocca M. |
7 | Ramsay I. |
1 | Redmayne A. (G) |
3 | Wielaert R. |
24 | Kisnorbo P. |
9 | Macallister D. |
25 | Migliorini A. |
19 | Risdon J. |
20 | Velaphi T. |
Tường thuật trực tiếp bóng đá