-
========== ********** ==========

Ventforet Kofu11:00 27/10/2013
FT
1 - 1

FC TokyoXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Nhật Bản | Link sopcast Ventforet Kofu vs FC Tokyo
- 82'
đội khách FC Tokyo có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Higashi K.
và người thay thế anh là Kawano H.
- 81'
Bên phía đội chủ nhà Ventforet Kofu có sự thay đổi người. Cầu thủ Mizuno K.
vào sân thay cho Hosaka K..
- 80'
Vào !!! Cầu thủ Tokunaga Y. đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội khách FC Tokyo. Qua đó đưa hai đội trở lại vạch xuất phát - 79'
đội khách FC Tokyo có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ
và người thay thế anh là 
- 78'
Bên phía đội chủ nhà Ventforet Kofu có sự thay đổi người. Cầu thủ
vào sân thay cho .
- 76'
Vào !!! Cầu thủ đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội khách FC Tokyo. Qua đó đưa hai đội trở lại vạch xuất phát - 73'
Bên phía đội chủ nhà Ventforet Kofu có sự thay đổi người. Cầu thủ Ito T.
vào sân thay cho Kawamoto A..
- 72'
đội khách FC Tokyo có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Lucas L.
và người thay thế anh là Vucićević N.
- 69'
đội khách FC Tokyo có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ
và người thay thế anh là 
- 63'
Bên phía đội chủ nhà Ventforet Kofu có sự thay đổi người. Cầu thủ Tsuchiya Y.
vào sân thay cho Hiramoto K..
- 62'
đội khách FC Tokyo có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Watanabe K.
và người thay thế anh là Hirayama S.
- 61'
Bên phía đội chủ nhà Ventforet Kofu có sự thay đổi người. Cầu thủ
vào sân thay cho .
- 59'
đội khách FC Tokyo có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ
và người thay thế anh là 
- 28'
Vào !!! Rất bất ngờ, Hiramoto K. đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Ventforet Kofu - 28'
Vào !!! Rất bất ngờ, Hiramoto K. đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Ventforet Kofu
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 82'
Đội hình ra sân
Ventforet Kofu
| 26 | Aoyama N. |
| 2 | Fukuda K. |
| 9 | Gilsinho |
| 25 | Hiramoto K. |
| 30 | Hosaka K. |
| 18 | Kashiwa Y. |
| 15 | Kawamoto A. |
| 21 | Kawata K. (G) |
| 5 | Parana M. |
| 6 | Sasaki S. |
| 4 | Yamamoto H. |
| 27 | Ito T. |
| 20 | Kaneko M. |
| 31 | Miyuki H. |
| 29 | Mizuno K. |
| 19 | Morita K. |
| 1 | Ogi K. |
| 41 | Tsuchiya Y. |
FC Tokyo
| 20 | Gonda S. (G) |
| 8 | Hasegawa A. |
| 38 | Higashi K. |
| 30 | Jang Hyun-Soo |
| 49 | Lucas L. |
| 3 | Morishige M. |
| 6 | Ota K. |
| 4 | Takahashi H. |
| 2 | Tokunaga Y. |
| 9 | Watanabe K. |
| 7 | Yonemoto T. |
| 13 | Hirayama S. |
| 5 | Kaga K. |
| 17 | Kawano H. |
| 36 | Mita H. |
| 14 | Nakamura H. |
| 1 | Shiota H. |
| 32 | Vucićević N. |
Tường thuật trực tiếp bóng đá





Quảng cáo của đối tác