-
========== ********** ==========

Vissel Kobe13:00 10/05/2014
FT
1 - 0

Ventforet KofuXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Nhật Bản | Link sopcast Vissel Kobe vs Ventforet Kofu | Xem trực tiếp bóng đá các trận đang diễn ra
- 88'
Gilsinho bên phía Ventforet Kofu đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 87'
Abe S. bên phía Ventforet Kofu đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 87'
Bên phía đội chủ nhà Vissel Kobe có sự thay đổi người. Cầu thủ
vào sân thay cho .
- 86'
Bên phía đội chủ nhà Vissel Kobe có sự thay đổi người. Cầu thủ Iwanami T.
vào sân thay cho Komoto H..
- 78'
đội khách Ventforet Kofu có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ
và người thay thế anh là 
- 78'
Komoto H. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 77'
Mizuno K. bên phía Ventforet Kofu đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 76'
đội khách Ventforet Kofu có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Fukuda K.
và người thay thế anh là Mizuno K.
- 75'
Bên phía đội chủ nhà Vissel Kobe có sự thay đổi người. Cầu thủ
vào sân thay cho .
- 73'
Bên phía đội chủ nhà Vissel Kobe có sự thay đổi người. Cầu thủ Matsumura R.
vào sân thay cho Morioka R..
- 72'
đội khách Ventforet Kofu có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ
và người thay thế anh là 
- 71'
đội khách Ventforet Kofu có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Tsuda T.
và người thay thế anh là Ishihara K.
- 64'
đội khách Ventforet Kofu có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Morita K.
và người thay thế anh là Shimoda H.
- 9'
Vào !!! Rất bất ngờ, Junior P. đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Vissel Kobe
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 88'
Đội hình ra sân
Vissel Kobe
| 16 | Jung Woo-Young |
| 7 | Junior P. |
| 5 | Komoto H. |
| 18 | Marquinhos |
| 14 | Masukawa T. |
| 21 | Mogi H. |
| 10 | Morioka R. |
| 13 | Ogawa K. |
| 15 | Oya T. |
| 2 | Takahashi S. |
| 22 | Yamamoto K. (G) |
| 27 | Hashimoto H. |
| 19 | Iwanami T. |
| 4 | Kitamoto K. |
| 17 | Matsumura R. |
| 25 | Okui R. |
| 11 | Tashiro Y. |
Ventforet Kofu
| 27 | Abe S. |
| 26 | Aoyama N. |
| 8 | Arai R. |
| 10 | Cristiano |
| 2 | Fukuda K. |
| 11 | Gilsinho |
| 19 | Morita K. |
| 22 | Oka H. (G) |
| 5 | Parana M. |
| 6 | Sasaki S. |
| 17 | Tsuda T. |
| 23 | Inagaki S. |
| 7 | Ishihara K. |
| 20 | Kaneko M. |
| 16 | Matsuhashi M. |
| 29 | Mizuno K. |
| 18 | Shimoda H. |
Tường thuật trực tiếp bóng đá





Quảng cáo của đối tác