![]() AEL Kalloni |
00:30 21/12/2014 90' 0 - 5 |
![]() Olympiakos Piraeus |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Hy Lạp | Link sopcast AEL Kalloni vs Olympiakos Piraeus | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
- 79'
Bên phía đội chủ nhà AEL Kalloni có sự thay đổi người. Cầu thủ Razak A.
vào sân thay cho Manousos G..
Vào !!! Cầu thủ Bouchalakis A. (Benitez J.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 5 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 5
đội khách Olympiakos Piraeus có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Elabdellaoui O.
Bên phía đội chủ nhà AEL Kalloni có sự thay đổi người. Cầu thủ Barrera M.
Bên phía đội chủ nhà AEL Kalloni có sự thay đổi người. Cầu thủ Kyprou T.
Vào !!! Cầu thủ Benitez J. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 4 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 4
đội khách Olympiakos Piraeus có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Dominguez A.
đội khách Olympiakos Piraeus có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Kasami P.
Vào !!! Cầu thủ Benitez J. (Ndinga D.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 3
Vào !!! Cầu thủ Dominguez A. (Penalty) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 2
Pipinis C. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Vào !!! Maniatis I. (Masuaku A.) đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Olympiakos PiraeusChưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
AEL Kalloni
| 4 | Adejo D. |
| 14 | Anastasiadis A. |
| 17 | Hogg A. (B) |
| 12 | Chorianopoulos G. |
| 27 | Kalfas N. |
| 10 | Leozinho |
| 21 | Llorente R. |
| 9 | Manousos G. |
| 33 | Mingas C. |
| 3 | Pipinis C. |
| 16 | Stevanovic L. |
| 13 | Agritis A. |
| 2 | Barrera M. |
| 1 | Davkos K. |
| 6 | Kripintiris M. |
| 28 | Kyprou T. |
| 25 | Navarro X. |
| 11 | Vlastellis D. |
Olympiakos Piraeus
| 22 | Abidal E. |
| 27 | Benitez J. |
| 10 | Dominguez A. |
| 14 | Elabdellaoui O. |
| 16 | Jimenez R. (B) |
| 11 | Kasami P. |
| 2 | Maniatis I. |
| 26 | Masuaku A. |
| 7 | Mitroglou K. |
| 8 | Ndinga D. |
| 23 | Siovas D. |
| 18 | Bouchalakis A. |
| 17 | Diamantakos D. |
| 77 | Dossevi M. |
| 25 | Fortounis K. |
| 20 | Giannoulis K. |
| 42 | Megyeri B. |
| 29 | Vouros P. |
Tường thuật trực tiếp kết quả bóng đá







Quảng cáo của đối tác