![]() Đảo Síp U19 |
19:30 16/11/2015 FT 3 - 3 |
![]() Bulgaria U19 |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá U19 Châu Âu | Link sopcast Đảo Síp U19 vs Bulgaria U19 | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Đảo Síp U19 vs Bulgaria U19
- 88'
Christodoulou G. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Vào !!! Cầu thủ Kallis C. đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 3 - 3 cho đội chủ nhà Đảo Síp U19
đội khách Bulgaria U19 có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Yordanov T.
Bên phía đội chủ nhà Đảo Síp U19 có sự thay đổi người. Cầu thủ Yerolemou G.
Wheeler C. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Vào !!! Cầu thủ Georgiev A. đã đưa đội khách Bulgaria U19 vươn lên dẫn trước 2 - 3 .
Bên phía đội chủ nhà Đảo Síp U19 có sự thay đổi người. Cầu thủ Iosifidis T.
Vào !!! Cầu thủ Georgiev A. đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 2 - 2 cho đội khách Bulgaria U19. Qua đó đưa hai đội trở lại vạch xuất phát
Bên phía đội chủ nhà Đảo Síp U19 có sự thay đổi người. Cầu thủ Konstantinou S.
Vào !!! Cầu thủ Malekkidis G. đã đưa đội chủ nhà Đảo Síp U19 vươn lên dẫn trước 2 - 1 .
Vào !!! Cầu thủ Kraev B. đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội khách Bulgaria U19. Qua đó đưa hai đội trở lại vạch xuất phát
Anastasiou R. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Vào !!! Rất bất ngờ, Christodoulou G. đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Đảo Síp U19
Kallis C. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .Chưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Đảo Síp U19
| 6 | Anastasiou R. |
| 10 | Charalambous D. |
| 18 | Charalampous M. |
| 5 | Christodoulou G. |
| 7 | Christodoulou P. |
| 16 | Fiakas S. |
| 8 | Fragkou A. |
| 14 | Kallis C. |
| 17 | Malekkidis G. |
| 12 | Panagiotou T. (G) |
| 3 | Wheeler C. |
| 2 | Daniel A. |
| 11 | Iosifidis T. |
| 9 | Konstantinou S. |
| 15 | Yerolemou G. |
Bulgaria U19
| 2 | Atanasov S. |
| 6 | Georgiev A. |
| 8 | Georgiev A. |
| 5 | Kerchev V. |
| 11 | Kraev B. |
| 3 | Kupenov G. |
| 20 | Maksimov A. |
| 1 | Mihaylov M. (G) |
| 13 | Minkov G. |
| 10 | Tsvyatkov T. |
| 9 | Yordanov T. |
| 7 | Aleksandrov D. |
| 16 | Alichkov S. |
| 17 | Ignatov R. |
| 4 | Ivanov S. |
| 22 | Lyaskov A. |
| 19 | Mitsakov V. |
Tuong thuat truc tiep bong da






Quảng cáo của đối tác