![]() Sanfrecce Hiroshima |
17:00 23/05/2015 FT 4 - 2 |
![]() Albirex Niigata |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Nhật Bản | Link sopcast Sanfrecce Hiroshima vs Albirex Niigata | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Sanfrecce Hiroshima vs Albirex Niigata
- 88'
Bên phía đội chủ nhà Sanfrecce Hiroshima có sự thay đổi người. Cầu thủ Sasaki S.
vào sân thay cho Mikić M..
Vào !!! Vào phút 88' của trận đấu, cầu thủ Tanaka T. đã ghi bàn rút ngắn tỷ số cho đội khách xuống còn 4 - 1
đội khách Albirex Niigata có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Ibusuki H.
Bên phía đội chủ nhà Sanfrecce Hiroshima có sự thay đổi người. Cầu thủ Kudo K.
Vào !!! Cầu thủ Shiotani T. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 4 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 4 - 0
đội khách Albirex Niigata có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Naruoka S.
đội khách Albirex Niigata có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Yamamoto K.
Vào !!! Cầu thủ Asano T. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 3 - 0
Bên phía đội chủ nhà Sanfrecce Hiroshima có sự thay đổi người. Cầu thủ Asano T.
Marutani T. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Maeno T. bên phía Albirex Niigata đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Vào !!! Cầu thủ Douglas đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0
Vào !!! Rất bất ngờ, Shiotani T. đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Sanfrecce HiroshimaChưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Sanfrecce Hiroshima
| 5 | Chiba K. |
| 9 | Douglas |
| 1 | Hayashi T. (G) |
| 18 | Kashiwa Y. |
| 28 | Marutani T. |
| 14 | Mikić M. |
| 4 | Mizumoto H. |
| 8 | Morisaki K. |
| 11 | Sato H. |
| 30 | Shibasaki K. |
| 33 | Shiotani T. |
| 29 | Asano T. |
| 15 | Kudo K. |
| 37 | Miyahara K. |
| 24 | Notsuda G. |
| 19 | Sasaki S. |
| 27 | Shimizu K. |
Albirex Niigata
| 7 | Cortez B. |
| 11 | Ibusuki H. |
| 13 | Kato M. |
| 24 | Kawaguchi N. |
| 5 | Maeno T. |
| 21 | Morita T. (G) |
| 18 | Naruoka S. |
| 3 | Oi K. |
| 2 | Ono K. |
| 23 | Yamamoto K. |
| 9 | Yamazaki R. |
| 33 | Hasegawa T. |
| 34 | Hiramatsu S. |
| 6 | Kobayashi Y. |
| 32 | Miyazaki K. |
| 26 | Sakai G. |
| 14 | Tanaka T. |
Tuong thuat truc tiep bong da







Quảng cáo của đối tác