Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
35 |
53.85% |
Các trận chưa diễn ra |
30 |
46.15% |
Chiến thắng trên sân nhà |
15 |
42.86% |
Trận hòa |
6 |
17% |
Chiến thắng trên sân khách |
14 |
40% |
Tổng số bàn thắng |
110 |
Trung bình 3.14 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
48 |
Trung bình 1.37 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
62 |
Trung bình 1.77 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Sri Lanka |
15 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Ấn Độ |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Tajikistan, Sri Lanka |
14 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Palestine, Bangladesh, Brunei, Afghanistan |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Tajikistan, Palestine, Turkmenistan, Bangladesh, Afghanistan, Macao |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Trung Quốc, Chinese Taipei, Ấn Độ, Philippines, Brunei, Cambodia, Kyrgyzstan |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Philippines |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Tajikistan, Palestine, Turkmenistan, Philippines, Bangladesh, Macao |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Trung Quốc, Bắc Triều Tiên, Chinese Taipei, Ấn Độ, Philippines, Cambodia, Kyrgyzstan |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Guam Island |
18 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Guam Island |
14 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Sri Lanka |
10 bàn |