Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
24 |
40% |
Các trận chưa diễn ra |
36 |
60% |
Chiến thắng trên sân nhà |
10 |
41.67% |
Trận hòa |
2 |
8% |
Chiến thắng trên sân khách |
12 |
50% |
Tổng số bàn thắng |
154 |
Trung bình 6.42 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
81 |
Trung bình 3.38 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
73 |
Trung bình 3.04 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Nữ Thái Lan |
37 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Nữ Thái Lan, Australia Womens U20 |
21 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Nữ Thái Lan |
16 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Nữ Singapore, Timor Leste Womens |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Nữ Malaysia, Nữ Philippines, Nữ Singapore, Timor Leste Womens |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Nữ Indonesia, Nữ Singapore, Nữ Campuchia, Timor Leste Womens |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Nữ Thái Lan |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Australia Womens U20 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Nữ Việt Nam, Nữ Thái Lan, Nữ Indonesia, Nữ Malaysia |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Timor Leste Womens |
33 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Nữ Indonesia, Nữ Malaysia |
15 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Nữ Campuchia |
23 bàn |