Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
24 |
8% |
Các trận chưa diễn ra |
276 |
92% |
Chiến thắng trên sân nhà |
1 |
4.17% |
Trận hòa |
0 |
0% |
Chiến thắng trên sân khách |
0 |
0% |
Tổng số bàn thắng |
2 |
Trung bình 0.08 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
2 |
Trung bình 0.08 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
0 |
Trung bình 0 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Thái Lan |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Thái Lan |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Thái Lan, Indonesia, Philippines |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Indonesia, Philippines |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Indonesia, Philippines |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Thái Lan, Indonesia, Philippines |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Thái Lan, Philippines |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Thái Lan, Indonesia, Philippines |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Thái Lan, Philippines |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Indonesia |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Thái Lan, Indonesia, Philippines |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Indonesia |
2 bàn |