Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Boca Juniors | 30 | 18 | 9 | 3 | 62 | 25 | 63 |
2 | River Plate | 30 | 16 | 8 | 6 | 51 | 28 | 56 |
3 | Estudiantes La Plata | 30 | 16 | 8 | 6 | 46 | 26 | 56 |
4 | Racing Club | 30 | 17 | 4 | 9 | 51 | 40 | 55 |
5 | CA Banfield | 30 | 17 | 3 | 10 | 42 | 35 | 54 |
6 | Independiente | 30 | 14 | 11 | 5 | 39 | 23 | 53 |
7 | San Lorenzo | 30 | 16 | 5 | 9 | 46 | 35 | 53 |
8 | Lanus | 30 | 14 | 8 | 8 | 36 | 25 | 50 |
9 | Newells Old Boys | 30 | 14 | 7 | 9 | 40 | 30 | 49 |
10 | Defensa Y Justicia | 30 | 14 | 7 | 9 | 31 | 23 | 49 |
11 | Colon | 30 | 14 | 7 | 9 | 32 | 25 | 49 |
12 | Rosario Central | 30 | 11 | 11 | 8 | 40 | 31 | 44 |
13 | Gimnasia LP | 30 | 12 | 7 | 11 | 26 | 24 | 43 |
14 | Godoy Cruz | 30 | 13 | 4 | 13 | 34 | 34 | 43 |
15 | Talleres Cordoba | 30 | 11 | 9 | 10 | 35 | 30 | 42 |
16 | Olimpo | 30 | 9 | 11 | 10 | 37 | 32 | 38 |
17 | Atletico Rafaela | 30 | 10 | 7 | 13 | 31 | 30 | 37 |
18 | Temperley | 30 | 10 | 7 | 13 | 30 | 38 | 37 |
19 | Velez Sarsfield | 30 | 10 | 7 | 13 | 31 | 40 | 37 |
20 | Patronato Parana | 30 | 8 | 10 | 12 | 30 | 40 | 34 |
21 | Atletico Tucuman | 30 | 8 | 9 | 13 | 34 | 40 | 33 |
22 | San Martin San Juan | 30 | 7 | 12 | 11 | 27 | 40 | 33 |
23 | Union Santa Fe | 30 | 8 | 8 | 14 | 25 | 39 | 32 |
24 | Tigre | 30 | 8 | 7 | 15 | 33 | 43 | 31 |
25 | CA Huracan | 30 | 6 | 11 | 13 | 23 | 30 | 29 |
26 | Sarmiento Junin | 30 | 7 | 7 | 16 | 31 | 51 | 28 |
27 | Arsenal de Sarandi | 30 | 7 | 6 | 17 | 27 | 50 | 27 |
28 | Belgrano | 30 | 5 | 11 | 14 | 21 | 34 | 26 |
29 | Quilmes | 30 | 6 | 7 | 17 | 18 | 43 | 25 |
30 | Aldosivi | 30 | 5 | 10 | 15 | 15 | 40 | 25 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 450 | 118.42% |
Các trận chưa diễn ra | -70 | -18.42% |
Chiến thắng trên sân nhà | 199 | 44.22% |
Trận hòa | 119 | 26% |
Chiến thắng trên sân khách | 132 | 29.33% |
Tổng số bàn thắng | 1024 | Trung bình 2.28 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 562 | Trung bình 1.25 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 462 | Trung bình 1.03 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Boca Juniors | 62 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Boca Juniors | 35 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Boca Juniors | 27 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Aldosivi | 15 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Belgrano, Aldosivi | 9 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Quilmes | 5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Independiente, Defensa Y Justicia | 23 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Estudiantes La Plata | 6 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Independiente, Gimnasia LP | 10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Sarmiento Junin | 51 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Aldosivi | 27 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Racing Club | 28 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp