Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Qarabag | 36 | 28 | 6 | 2 | 91 | 25 | 90 |
2 | Sabah Fk Baku | 36 | 25 | 6 | 5 | 75 | 24 | 81 |
3 | Neftci Baku | 36 | 20 | 8 | 8 | 63 | 38 | 68 |
4 | Gilan Gabala | 36 | 13 | 11 | 12 | 47 | 47 | 50 |
5 | Zira | 36 | 13 | 11 | 12 | 45 | 46 | 50 |
6 | Turan Tovuz | 36 | 10 | 9 | 17 | 36 | 49 | 39 |
7 | Fk Kapaz Ganca | 36 | 6 | 13 | 17 | 34 | 62 | 31 |
8 | Standard Sumqayit | 36 | 8 | 7 | 21 | 26 | 70 | 31 |
9 | Sabail | 36 | 7 | 8 | 21 | 32 | 62 | 29 |
10 | FK Inter Baku | 36 | 4 | 13 | 19 | 26 | 52 | 25 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 180 | 60% |
Các trận chưa diễn ra | 120 | 40% |
Chiến thắng trên sân nhà | 72 | 40% |
Trận hòa | 46 | 26% |
Chiến thắng trên sân khách | 62 | 34.44% |
Tổng số bàn thắng | 475 | Trung bình 2.64 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 242 | Trung bình 1.34 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 233 | Trung bình 1.29 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Qarabag | 91 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Qarabag | 44 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Qarabag | 47 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | FK Inter Baku, Standard Sumqayit | 26 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | FK Inter Baku | 12 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Standard Sumqayit | 13 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Sabah Fk Baku | 24 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Sabah Fk Baku | 9 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Qarabag | 9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Standard Sumqayit | 70 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Standard Sumqayit | 40 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Sabail | 40 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp