Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
11 |
3.06% |
Các trận chưa diễn ra |
349 |
96.94% |
Chiến thắng trên sân nhà |
4 |
36.36% |
Trận hòa |
4 |
36% |
Chiến thắng trên sân khách |
3 |
27.27% |
Tổng số bàn thắng |
24 |
Trung bình 2.18 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
12 |
Trung bình 1.09 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
12 |
Trung bình 1.09 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Nautico RR, Rio Branco Es, Genus Ro |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Rio Branco Es, Genus Ro |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Nautico RR |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Estrela Do Norte Es, Concordia Sc |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Nautico RR, Uniao Rondoniense(MT), Estrela Do Norte Es, Brusque, Serra Es, Linhares, Foz Do Iguacu Pr, Desportiva Ferroviaria Es, Concordia Sc, Camboriu Sc |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Figueirense (SC), Rio Branco (AC), Estrela Do Norte Es, Rio Branco Es, Genus Ro, Roraima, Parana Stc Pr, Concordia Sc |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Estrela Do Norte Es, Brusque, Desportiva Ferroviaria Es |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Nautico RR, Uniao Rondoniense(MT), Estrela Do Norte Es, Brusque, Linhares, Foz Do Iguacu Pr, Desportiva Ferroviaria Es, Camboriu Sc |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Figueirense (SC), Rio Branco (AC), Estrela Do Norte Es, Rio Branco Es, Genus Ro, Brusque, Roraima, Parana Stc Pr, Desportiva Ferroviaria Es, Concordia Sc |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Real Noroeste, Uniao Rondoniense(MT), Roraima, Serra Es |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Roraima |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Uniao Rondoniense(MT) |
3 bàn |