Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
13 |
4.33% |
Các trận chưa diễn ra |
287 |
95.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
7 |
53.85% |
Trận hòa |
2 |
15% |
Chiến thắng trên sân khách |
4 |
30.77% |
Tổng số bàn thắng |
32 |
Trung bình 2.46 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
23 |
Trung bình 1.77 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
9 |
Trung bình 0.69 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Costa Rica U20 |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Costa Rica U20 |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Guatemala U20 |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Panama U20, Nicaragua u20 |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Panama U20, Guatemala U20 |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Costa Rica U20, Nicaragua u20 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Honduras U20 |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
El Salvador U20, Panama U20, Honduras U20, Guatemala U20, Belize U20 |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Honduras U20, Costa Rica U20 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Nicaragua u20 |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Costa Rica U20, Nicaragua u20 |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
El Salvador U20, Nicaragua u20 |
7 bàn |