Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Tainan City | 21 | 16 | 0 | 5 | 58 | 26 | 48 |
2 | Taiwan Power | 21 | 14 | 4 | 3 | 41 | 27 | 46 |
3 | Taichung Futuro | 21 | 12 | 3 | 6 | 33 | 17 | 39 |
4 | Tatung | 21 | 11 | 3 | 7 | 46 | 26 | 36 |
5 | Hang Yuen | 21 | 9 | 7 | 5 | 26 | 19 | 34 |
6 | Ntupes | 21 | 6 | 2 | 13 | 27 | 50 | 20 |
7 | Taicheng Lions | 21 | 2 | 3 | 16 | 19 | 58 | 9 |
8 | Ming Chuan University | 21 | 2 | 2 | 17 | 21 | 48 | 8 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 84 | 17.5% |
Các trận chưa diễn ra | 396 | 82.5% |
Chiến thắng trên sân nhà | 43 | 51.19% |
Trận hòa | 12 | 14% |
Chiến thắng trên sân khách | 29 | 34.52% |
Tổng số bàn thắng | 271 | Trung bình 3.23 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 163 | Trung bình 1.94 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 108 | Trung bình 1.29 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Tainan City | 58 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Tainan City | 36 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Tainan City, Taiwan Power | 22 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Taicheng Lions | 19 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Taicheng Lions | 6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Ming Chuan University | 4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Taichung Futuro | 17 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Taichung Futuro | 6 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Hang Yuen | 8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Taicheng Lions | 58 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Ming Chuan University | 30 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Taicheng Lions | 47 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp