Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đácolombia copa mustang COL D1
Cập nhật lúc: 19/05/2024 22:38
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
408 |
136% |
Các trận chưa diễn ra |
-108 |
-36% |
Chiến thắng trên sân nhà |
207 |
50.74% |
Trận hòa |
107 |
26% |
Chiến thắng trên sân khách |
94 |
23.04% |
Tổng số bàn thắng |
896 |
Trung bình 2.2 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
551 |
Trung bình 1.35 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
345 |
Trung bình 0.85 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Dep.Independiente Medellin |
76 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Dep.Independiente Medellin |
47 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Deportes Tolima |
31 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Deportivo Pasto |
26 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Deportivo Rionegro |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Boyaca Chico |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
La Equidad |
31 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
La Equidad |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Independiente Santa Fe |
17 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Boyaca Chico |
60 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Alianza Petrolera |
26 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Boyaca Chico |
39 bàn |