Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
26 |
8.67% |
Các trận chưa diễn ra |
274 |
91.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
12 |
46.15% |
Trận hòa |
3 |
12% |
Chiến thắng trên sân khách |
11 |
42.31% |
Tổng số bàn thắng |
84 |
Trung bình 3.23 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
41 |
Trung bình 1.58 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
43 |
Trung bình 1.65 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Nữ Brazil |
22 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Nữ Brazil |
12 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Nữ Brazil, Nữ Argentina, Paraguay Womens |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Peru Womens |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Venezuela Womens, Peru Womens |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Nữ Ecuador, Bolivia Womens |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Colombia Womens |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Venezuela Womens, Peru Womens |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Nữ Ecuador |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Bolivia Womens |
25 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Bolivia Womens |
16 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Nữ Argentina, Bolivia Womens |
9 bàn |