Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Dinamo Zagreb | 33 | 23 | 6 | 4 | 60 | 25 | 75 |
2 | NK Rijeka | 33 | 22 | 5 | 6 | 64 | 25 | 71 |
3 | Hajduk Split | 33 | 19 | 4 | 10 | 46 | 22 | 61 |
4 | ZNK Osijek | 33 | 14 | 9 | 10 | 58 | 42 | 51 |
5 | NK Lokomotiva Zagreb | 33 | 11 | 14 | 8 | 45 | 36 | 47 |
6 | NK Varteks | 33 | 9 | 12 | 12 | 36 | 42 | 39 |
7 | Istra 1961 | 33 | 9 | 10 | 14 | 33 | 51 | 37 |
8 | Slaven Belupo Koprivnica | 34 | 10 | 6 | 18 | 44 | 61 | 36 |
9 | Hnk Gorica | 34 | 9 | 8 | 17 | 31 | 51 | 35 |
10 | Rudes | 33 | 1 | 4 | 28 | 15 | 77 | 7 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 165 | 83.33% |
Các trận chưa diễn ra | 33 | 16.67% |
Chiến thắng trên sân nhà | 69 | 41.82% |
Trận hòa | 39 | 24% |
Chiến thắng trên sân khách | 58 | 35.15% |
Tổng số bàn thắng | 432 | Trung bình 2.62 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 239 | Trung bình 1.45 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 193 | Trung bình 1.17 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | NK Rijeka | 64 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | NK Rijeka | 42 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Dinamo Zagreb | 31 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Rudes | 15 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Rudes | 11 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Rudes | 4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Hajduk Split | 22 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Dinamo Zagreb, NK Rijeka | 12 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Hajduk Split | 9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Rudes | 77 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Rudes | 39 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Slaven Belupo Koprivnica | 40 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp