Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
94 |
293.75% |
Các trận chưa diễn ra |
-62 |
-193.75% |
Chiến thắng trên sân nhà |
52 |
55.32% |
Trận hòa |
29 |
31% |
Chiến thắng trên sân khách |
13 |
13.83% |
Tổng số bàn thắng |
236 |
Trung bình 2.51 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
153 |
Trung bình 1.63 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
83 |
Trung bình 0.88 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Nigeria |
27 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Nigeria |
16 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Nigeria |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Libya, Lesotho, Namibia, Rwanda, Seychelles, Guinea Bissau |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Senegal, Libya, Lesotho, Namibia, Rwanda, Seychelles, Madagascar, Guinea Bissau |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Nam Phi, Libya, Zambia, Equatorial Guinea, Sudan, Niger, Guinea, Botswana, Lesotho, Congo, Kenya, Namibia, Rwanda, Benin, Seychelles, Chad, Guinea Bissau, Burundi |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Lesotho, Namibia, Benin |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Tunisia, Senegal, Angola, Guinea, Lesotho, Namibia, Rwanda, Uganda |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Nam Phi, Benin |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Mali, Ethiopia |
13 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Algeria, Bờ Biển Ngà, Mali |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Ethiopia |
11 bàn |