Vòng đấu |
Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
23/02/2017 00:00 | 1/16 Final 2ND LEG | Fenerbahce | 1 - 1 | 1 - 1 | Krasnodar FK | |
23/02/2017 00:00 | 1/16 Final 2ND LEG | Saint-Etienne | 0 - 1 | 0 - 1 | Manchester United | |
23/02/2017 00:00 | 1/16 Final 2ND LEG | Schalke 04 | 1 - 1 | 1 - 1 | PAOK Saloniki | |
23/02/2017 22:59 | 1/16 Final 2ND LEG | Osmanlispor | 0 - 3 | 0 - 0 | Olympiakos | |
24/02/2017 01:00 | 1/16 Final 2ND LEG | Ajax Amsterdam | 1 - 0 | 0 - 0 | Legia Warszawa | |
24/02/2017 01:00 | 1/16 Final 2ND LEG | AS Roma | 0 - 1 | 0 - 1 | Villarreal | |
24/02/2017 01:00 | 1/16 Final 2ND LEG | APOEL Nicosia | 2 - 0 | 0 - 0 | Athletic Bilbao | |
24/02/2017 01:00 | 1/16 Final 2ND LEG | Zenit St.Petersburg | 3 - 1 | 1 - 0 | Anderlecht | |
24/02/2017 01:00 | 1/16 Final 2ND LEG | Besiktas | 2 - 1 | 1 - 0 | Hapoel Beer Sheva | |
24/02/2017 03:05 | 1/16 Final 2ND LEG | Fiorentina | 2 - 4 | 2 - 1 | Monchengladbach | |
24/02/2017 03:05 | 1/16 Final 2ND LEG | Shakhtar Donetsk | 0 - 1 | 0 - 0 | Celta Vigo | |
90 minutes[0-1],Double bouts[1-1],120 minutes[0-2] | ||||||
24/02/2017 03:05 | 1/16 Final 2ND LEG | Sparta Praha | 1 - 1 | 0 - 1 | FK Rostov | |
24/02/2017 03:05 | 1/16 Final 2ND LEG | Copenhagen | 0 - 0 | 0 - 0 | Ludogorets Razgrad | |
24/02/2017 03:05 | 1/16 Final 2ND LEG | Lyon | 7 - 1 | 4 - 1 | AZ Alkmaar | |
24/02/2017 03:05 | 1/16 Final 2ND LEG | Genk | 1 - 0 | 0 - 0 | Astra Ploiesti | |
24/02/2017 03:05 | 1/16 Final 2ND LEG | Tottenham Hotspur | 2 - 2 | 1 - 1 | Gent |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 468 | 20.53% |
Các trận chưa diễn ra | 1812 | 79.47% |
Chiến thắng trên sân nhà | 220 | 47.01% |
Trận hòa | 111 | 24% |
Chiến thắng trên sân khách | 136 | 29.06% |
Tổng số bàn thắng | 1189 | Trung bình 2.54 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 704 | Trung bình 1.5 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 485 | Trung bình 1.04 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Genk | 34 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Anderlecht | 18 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Genk | 20 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | La Posa Lusitans | -1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Hibernian FC, Spartak Moscow, Dinamo Tbilisi, Partizan Belgrade, Rabotnicki Skopje, Legia Warszawa, AEK Athens, Shamrock Rovers, Slovan Bratislava, Differdange 03, Stabaek, Derry City, St. Patrick's, Lincoln City, Stjarnan, Valur, Breidablik, Arouca, Linfield FC, B36 Torsha | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | La Posa Lusitans | -1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | La Posa Lusitans | -3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | NSI Runavik | -2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | La Posa Lusitans | -3 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Genk | 23 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Gent | 13 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Genk | 20 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp