Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
13 |
4.33% |
Các trận chưa diễn ra |
287 |
95.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
6 |
46.15% |
Trận hòa |
2 |
15% |
Chiến thắng trên sân khách |
5 |
38.46% |
Tổng số bàn thắng |
38 |
Trung bình 2.92 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
20 |
Trung bình 1.54 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
18 |
Trung bình 1.38 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Vancouver Whitecaps FC |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Montreal Impact |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Vancouver Whitecaps FC |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Stade Lavallois MFC, Vaughan Azzurri, Laval United |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Stade Lavallois MFC, Cavalry, Valour, Vaughan Azzurri, Laval United |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Stade Lavallois MFC, Toronto FC, Hfx Wanderers, York 9, Pacific, Tss Fc Rovers, Vaughan Azzurri, Laval United |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Stade Lavallois MFC |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Stade Lavallois MFC, Montreal Impact, Forge, Cavalry, Valour, Vaughan Azzurri, Laval United |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Stade Lavallois MFC, Toronto FC, Hfx Wanderers, York 9, Pacific |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
York 9 |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
York 9 |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Montreal Impact, Forge, Valour, Laval United |
3 bàn |