Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
16 |
5.33% |
Các trận chưa diễn ra |
284 |
94.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
7 |
43.75% |
Trận hòa |
3 |
19% |
Chiến thắng trên sân khách |
6 |
37.5% |
Tổng số bàn thắng |
36 |
Trung bình 2.25 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
19 |
Trung bình 1.19 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
17 |
Trung bình 1.06 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Bengaluru |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Salgaocar Sports Club |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Bengaluru |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Mohun Bagan |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
East Bengal, Mohun Bagan, Shillong Lajong FC, Royal Wahingdoh |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Salgaocar Sports Club, Mohun Bagan, Dempo SC, Sporting Clube de Goa |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Mohun Bagan |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
East Bengal, Mohun Bagan, Shillong Lajong FC, Bengaluru |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Mohun Bagan, Dempo SC, Sporting Clube de Goa, Mumbai FC |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Salgaocar Sports Club |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Salgaocar Sports Club, Sporting Clube de Goa |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Shillong Lajong FC |
6 bàn |