Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
23 |
7.67% |
Các trận chưa diễn ra |
277 |
92.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
13 |
56.52% |
Trận hòa |
4 |
17% |
Chiến thắng trên sân khách |
9 |
39.13% |
Tổng số bàn thắng |
84 |
Trung bình 3.65 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
51 |
Trung bình 2.22 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
33 |
Trung bình 1.43 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Shelbourne |
16 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Bohemians |
12 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Shelbourne |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Shamrock Rovers, Bray Wanderers, Cork City, Limerick FC, Athlone, Wexford Youths, Cockhill Celtic |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Shamrock Rovers, UC Dublin UCD, Bray Wanderers, Cork City, Longford Town, Limerick FC, Athlone, Wexford Youths, University College Cork, Mochtas, Cockhill Celtic, Cabinteely, Mayo League |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Shamrock Rovers, Bohemians, St. Patrick's, Bray Wanderers, Galway United, Cork City, Waterford United, Finn Harps, Limerick FC, Athlone, Wexford Youths, Cockhill Celtic |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Cork City, Wexford Youths |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
UC Dublin UCD, Dundalk, Cork City, Longford Town, Cobh Ramblers, Wexford Youths, University College Cork, Mochtas, Cockhill Celtic, Cabinteely, Mayo League |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Shamrock Rovers, Sligo Rovers, St. Patrick's, Bray Wanderers, Galway United, Cork City, Finn Harps, Limerick FC, Athlone, Wexford Youths |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Cabinteely |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Bray Wanderers |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Cabinteely |
10 bàn |