Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
66 |
22% |
Các trận chưa diễn ra |
234 |
78% |
Chiến thắng trên sân nhà |
37 |
56.06% |
Trận hòa |
14 |
21% |
Chiến thắng trên sân khách |
15 |
22.73% |
Tổng số bàn thắng |
184 |
Trung bình 2.79 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
117 |
Trung bình 1.77 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
67 |
Trung bình 1.02 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
SD Lemona |
21 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Cd Binissalem |
17 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
AD Ceuta, SD Lemona, Rayo Vallecano B |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
CF Palencia, Ontinyent CF, Atletico Pulpileno |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Lleida, CF Palencia, Ontinyent CF, Jerez Industrial Cf, Atletico Pulpileno |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Real Union de Irun, CP Villarrobledo, CF Palencia, Ontinyent CF, UD Puertollano, Almeria B, Santboia, Atletico Pulpileno |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
CD Pena Sport, CF Palencia, Comarca de Nijar, Gimnastica Segoviana, Almeria B, Jerez Industrial Cf |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Toledo, Almeria B, Jerez Industrial Cf, Santboia |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
UD Puertollano |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Cd Binissalem |
14 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Vecindario, CD Tudelano, Alcobendas Sport, CD Alcala Guadaira, SD Lemona, CD Tuilla, Racing Santander B |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Cd Binissalem |
12 bàn |