Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
16 |
5.33% |
Các trận chưa diễn ra |
284 |
94.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
8 |
50% |
Trận hòa |
2 |
13% |
Chiến thắng trên sân khách |
6 |
37.5% |
Tổng số bàn thắng |
52 |
Trung bình 3.25 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
28 |
Trung bình 1.75 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
24 |
Trung bình 1.5 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Colombia Womens, Venezuela Womens |
12 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Mexico Womens |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Colombia Womens, Venezuela Womens |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Nữ Nicaragua, Nữ Haiti, Trinidad Tobago Womens |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Nữ Nicaragua, Nữ Haiti |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Trinidad Tobago Womens, Mexico Womens |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Mexico Womens |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Nữ Haiti, Colombia Womens |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Mexico Womens |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Trinidad Tobago Womens |
14 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Trinidad Tobago Womens |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Nữ Dominican Republic, Trinidad Tobago Womens |
6 bàn |